sai khớp | | mismatched
1. (t.) t=b*T at~K tablait atuk /ta-blɛt˨˩ – a-tu:ʔ/ mismatched, broken. 2. (t.) S{T chit [A,138] /ʧɪt/ mismatched, broken.
1. (t.) t=b*T at~K tablait atuk /ta-blɛt˨˩ – a-tu:ʔ/ mismatched, broken. 2. (t.) S{T chit [A,138] /ʧɪt/ mismatched, broken.
(đg.) m\E~’ tO/ mathrum tambang /mə-thrum – ta-ɓa:ŋ/ to come together.
(đg.) F%_t> hr~/ pataom harung /pa-tɔ:m – ha-ruŋ/ assemble, to concentrate.
(đg.) hr~/ ab{H harung abih /ha-ruŋ – a-bih˨˩/ collective, synthetic.
(t.) m\j# majrem /mə-ʤrʌm˨˩/ coincident, coincidentally, polymeric.
(t.) s`’ nsK siam nasak /sia:m – nə-saʔ/ mutual.
/a-la:/ 1. (p.) dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác ở phía trên) = sous. below (“ala” is preferred… Read more »
/a-lɛ/ (d.) cây le (họ tre trúc). (NC: cây le thuộc họ tre nứa không có gai, thân dẻo. Nó nhỏ hơn tre rất nhiều và mọc thành rừng người… Read more »
/ɯŋ-ɡ͡ɣa-lɛh/ (d.) đoạn từ đầu ngón tay cái đến khớp xương của nó = longueur de l’extrémité du pouce à l’articulation du poignet. length of the tip of the thumb to… Read more »
/a-pu̯əɪ/ ~ /a-puɪ/ 1. (d.) lửa = feu. fire. dalah apuei dlH ap&] ngọn lửa = langue de feu, flamme. apuei phun ap&] f~N lửa ngọn = la flamme. taluik… Read more »