gawang gw/ [Cam M]
/ɡ͡ɣa-wa:ŋ/ 1. (d.) vành, đai = cerceau, cercle, couronne. gawang la-i gw/ li} vành rỗ = cercle de panier. gawang ganeng gw/ gn$ đai trống = couronne qui retient la… Read more »
/ɡ͡ɣa-wa:ŋ/ 1. (d.) vành, đai = cerceau, cercle, couronne. gawang la-i gw/ li} vành rỗ = cercle de panier. gawang ganeng gw/ gn$ đai trống = couronne qui retient la… Read more »
/hɔ:/ (c.) giò, họ (tiếng hô trâu dừng) = terme employé par les charretiers pour faire arrêter le buffle. gac haow gC _h<| quanh giò (trái) = terme employé pour… Read more »
/ʥʊoɪ/ 1. (p.) đừng = ne… pas. juai bangal =j& bZL đừng phá = ne fais pas de bêtises. juai ka =j& k% khoan đã = un moment! juai ngap… Read more »
/ʥuh/ (đg.) khoanh = enrouler. juh mrai j~H =\m khoanh chỉ = enrouler le fil.
/ka:/ 1. (k.) cho = à; pour ; afin que. ba lasei nao ka adei b% ls] k% ad] đem cơm cho em = porter du riz à son petit… Read more »
/ka-ti:/ 1. (d.) ty = service (administratif). services (administrative). 2. (d.) [A, 48] cân (khoảng 600gr) = livre (de 600 grammes), balance. kati tek kt} t@K cân = balance, peson. sa… Read more »
khoe khoang 1. (đg.) m=yH mayaih /mə-jɛh/ to boast, brag, show off. khoe tiền bạc m=yH _j`@N p=d mayaih jién padai. show off money. 2. (đg.) ph@H paheh… Read more »
(đg.) _O<H mbaoh /ɓɔh/ to pierce, gouge. khoét lỗ _O<H g_l” mbaoh galaong. pierce the hole. khoan khoét _O<H c| mbaoh caw. pierce and drill. khoét cho rộng _O<H… Read more »
/kʊor/ 1. (đg.) ôm = embrasser. kuer gep k&@R g@P ôm nhau. ranaih nduec nao kuer amaik r=nH Q&@C _n< k&@R a=mK đứa trẻ chạy tới ôm lấy mẹ. phun… Read more »
/la-wah/ (cv.) liwah l{wH (d.) khoảng không, không trung = espace infini, immensité. immensity, space. angaok lawah a_z<K lwH trên không trung = dans l’espace. in the air. jalan lawah jlN… Read more »