mayaih m=yH [Cam M]
/mə-zɛh/ 1. (đg.) khoa trương, khoe khoang = prétentieux, se vanter = to boast, pretentious. mayaih drap ar m=yH \dP aR khoe của cải. mayaih khan aw baruw m=yH… Read more »
/mə-zɛh/ 1. (đg.) khoa trương, khoe khoang = prétentieux, se vanter = to boast, pretentious. mayaih drap ar m=yH \dP aR khoe của cải. mayaih khan aw baruw m=yH… Read more »
1. moi khoan, moi khoét (đg.) _O<H mbaoh /ɓɔh/ to drill, pierce. chuột moi lỗ tk~H _O<H g_l” takuh mbaoh galaong. rats drill holes. moi khoét cho rộng ra… Read more »
1. (d.) _O<K d{U mbaok ding /ɓɔ:ʔ – d̪iŋ/ cape, headland. 2. (d.) _O<K =S& mbaok chuai [Cam M] /ɓɔ:ʔ – ʧʊoɪ/ cape, headland. Mũi Dinh là… Read more »
/ɗɔh/ 1. (đg.) giựt, giật, giằng = se contracter. to pull, to contract, to shrink arak ndaoh arK _Q<H giựt gân = les muscles se contractent (avoir un spasme). the… Read more »
I. 1. ngăn, đắp, chặn dòng chảy của nước, chất lỏng… (đg.) b@K bek /bə˨˩ʔ/ to prevent (liquid). ngăn nước b@K a`% bek aia. 2. ngăn, che, chắn… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
1. (nhanh về khoảnh khắc, thời gian) (t.) \dH drah /d̪rah/ quick, fast (time; moment) 2. (nhanh về tốc độ đơn thuần) (t.) xMR samar /sa-mar/ fast… Read more »
/nʊoɪʔ/ ~ /noɪʔ/ (d.) khoảng, quảng = étape, partie de qq. ch. nuec jalan n&@C jlN khoảng đường = un bout de chemin, une étape; klak di krâh nuec k*K d}… Read more »
/pa-a-d̪aɪʔ/ (đg.) làm từ giai đoạn, làm ngắt khoảng = faire par intervalles, par étapes.