pakrâ p\k;% [Cam M]
/pa-krɯ:/ 1. (đg.) đùa, trêu, chọc = plaisanter. ndom pakrâ klao _Q’ p\k;% _k*< nói đùa, pha trò = plaisanter. ngap pakrâ klao ZP p\k;% _k*< làm đùa = faire… Read more »
/pa-krɯ:/ 1. (đg.) đùa, trêu, chọc = plaisanter. ndom pakrâ klao _Q’ p\k;% _k*< nói đùa, pha trò = plaisanter. ngap pakrâ klao ZP p\k;% _k*< làm đùa = faire… Read more »
/pa-krʌn/ (cv.) Bakran b\kN [A, 317] (d.) tên Ba tháp Hòa Lai = nom des trois tours de Hoa-Lai. Bakran/Pakran – the Champa Three Temples locates in Ninhthuan province.
/pa-kra:p/ (đg.) an bài, làm cho im, ổn định; dẹp yên, khống chế= pacifier, rendre silencieux. pakrap buel F%\kP b&@L an dân.
/sa-krɯ:n/ (đg.) nhận thức, phân biệt. thei sakrân ka tanah saong basei (AGA) E] s\k;N k% tnH _s” bs] ai phân biệt (nhận thức) được ra đất với sắt.
/ta-krɯ:/ (đg.) thích = aimer, désirer. takrâ nao main t\k;% _n< mi{N thích đi chơi = aimer, aller se promener. takrâ mbeng baoh kruec t\k;% O$ _b<H \k&@C thích ăn… Read more »
/ta-krɛʊ/ (t.) co quắp; úa héo = se recroqueviller. tangin takai takraiw tz{N t=k t=\k| tay chân co quắp. baoh kayau thu takraiw _b<H ky~@ E~% t=\k| trái cây khô… Read more »
/wak-ra-tʱi:/ (cv.) wakrasi wKrs} (d.) số mệnh = sort, destinée. wak-rathi Po drei yau rabap klaih talei wKrE} _F@ \d] y~@ rbP =k*H tl] số mệnh của Ngài như đàn… Read more »
/pa-krɛŋ/ (d.) mây = sourcil.
/sʌm-krʌn/ (d.) nhật thực = éclipse de soleil.
/a-baʊ˨˩/ (d.) ốc = coquille, coquillage. shell, seashell; snail. abaw saralang ab| srl/ ốc xà cừ = coquille à nacre = seashell nacre. abaw langik ab| lz{K ốc sên = escargot = snails…. Read more »