bếp lửa | cakran | fire stove
(d.) c\kN cakran [A, 118] /ca-krʌn/ fire stove.
(d.) c\kN cakran [A, 118] /ca-krʌn/ fire stove.
/buʔ-kram/ (d.) hợp tác xã.
/ca-krʌn/ 1. (d.) lò nung. cakran kiak c\kN k`K lò nung gạch. 2. (d.) bếp lửa. _____ Synonyms: ging, patia,
1. (đg.) F%rQP parandap /pa-ra-ɗap/ to convert. cảm hóa thú hoang F%rQP as~R bnt/ parandap asur banatang. to convert wild animals. 2. (đg.) p\kP pakrap [A, 252] /pa-kra:p/… Read more »
/ha-krʌn/ (t.) kéo giãn = tirer pour allonger. balan hakran blN h\kN tháng nhuận = mois intercalaire.
/d͡ʑʱuk-ra:ʔ/ (d.) bông quỳ = tournesol.
/mə-kra:/ (t.) lão hóa. glaow akaok nyu makra paje _g*<| a_k<K v~% m\k% pj^ đầu óc nó bị lão hóa rồi (bị mụ mẫn đi rồi).
/mə-krɯ:/ makrâ m\k;% [Cam M] (t.) đẹp, xinh = beau = beautiful. siam makrâ s`’ m\k;% tốt đẹp = beau. good, beautiful, look good. makrâ di grep manâk m\k;% d} \g@P mnK đẹp… Read more »
/mə-kra:ŋ/ makrang m\k/ [Bkt.] (t.) vang tiếng, lừng danh. Cé-Lin nan sa radaoh makrang _c@l{N nN s% r_d<H m\k/ Chế Linh là một ca sĩ lừng danh.
/mə-nøŋ-krah/ (d.) kỹ thuật = technique. technique.