adhua aD&% [Cam M]
/a-dʱʊa:/ (d.) lộ trình, chặng = station. roadmap; station. adhua atah aD&% atH dặm trường, lộ trình dài = long route. nao di adhua atah _n< d} aD&% atH trên… Read more »
/a-dʱʊa:/ (d.) lộ trình, chặng = station. roadmap; station. adhua atah aD&% atH dặm trường, lộ trình dài = long route. nao di adhua atah _n< d} aD&% atH trên… Read more »
/a-ka:l/ (d.) trí khôn, lý lẽ. intellect, arguments. _____ Synonyms: bijak, krah
/a-kɔh/ (cv.) hakaoh h_k<H (t.) cạn, nông = peu profond. shallow. kraong ni aia akaoh min _\k” n} a`% a_k<H m{N sông này nước cạn thôi = this river is just… Read more »
/a-laɦ/ 1. (t.) làm biếng = se refuser au travail. lazy. pataok danaok alah, krah danaok tarieng (tng.) p_t<K d_n<K alH, \kH d_n<K tr`$ vụng do lười biếng, khôn lanh… Read more »
/a-lɛ/ (d.) cây le (họ tre trúc). (NC: cây le thuộc họ tre nứa không có gai, thân dẻo. Nó nhỏ hơn tre rất nhiều và mọc thành rừng người… Read more »
(d.) f*{U phling /flɪŋ/ music nó rất thích chơi nhạc v%~ b`K t\k; mi{N f*{U nyu biak takrâ main phling. he likes playing music very much. (d.) m~x{K musik … Read more »
/ɯŋ/ 1. (đg.) muốn. want. hâ âng hagait? h;% a;/ h=gT mày muốn gì? 2. (đg.) thuận. accept, to be accepted. thau nyu âng lei thaoh E~@ v~% a;/ l]… Read more »
/a-ŋɪn/ (d.) gió = vent. wind. angin krâh az{N \k;H gió nồm = vent d’est. angin cru az{N \c~% gió tây = vent d’ouest. angin salitan az{N sl{tN gió tây… Read more »
/ar-dʱar/ (đg.) đam mê = amoureux, passionné. to indulge, enthuse. hu ardhar gah alimu h~% aRDR gH il{m~% có đam mê khoa học. ardhar saong gruk ngap aRDR _s” \g~K… Read more »
/a-tu:ʔ/ 1. (d.) đốt, lóng, khớp (xương) = articulation, phalange, phalange du doigt. joint, phalanx. atuk tangin at~K tz{N lóng tay = phalange du doigt. atuk tabuw at~K tb~| lóng… Read more »