lahik lh{K [Cam M] lihik
/la-hɪʔ/ (cv.) lihik l{h{K 1. (đg.) mất = perdre. lose. nduec lahik Q&@C lh{K chạy mất. ngap lahik jién ZP lh{K _j`@N làm mất tiền. 2. (đg.) lahik darah lh{K drH tắt… Read more »
/la-hɪʔ/ (cv.) lihik l{h{K 1. (đg.) mất = perdre. lose. nduec lahik Q&@C lh{K chạy mất. ngap lahik jién ZP lh{K _j`@N làm mất tiền. 2. (đg.) lahik darah lh{K drH tắt… Read more »
/lʊuɪʔ/ (t.) cuối, hết = fini, finir. over, end. luic jalan l&{C jlN cuối đường = le bout de chemin. end of the path. luic panuec l&{C pn&@C hết lời… Read more »
/la-bhʊə:n˨˩/ (cv.) libhuen l{B&@N /la-bhʊə:n˨˩/ (t.) êm = doux, moelleux, agréable. soft, mellow; pleasant. asaih nduec labhuen a=sH Q&@C lB&@N ngựa chạy êm = le cheval va régulièrement. ndih di… Read more »
/la-o:ŋ/ (cv.) Li-ong l{o/ (d.) làng Lồ Ông = village de Lô-ông. Lo-ong village.
/la-maɪ/ (cv.) limai l{=m 1. (d.) mày, màng (mỏng) = pellicule, pellicule extérieure du haricot ou du maïs. lamai tian l=M t`N màng mỡ bụng, da bụng = bourrelet graisseux du… Read more »
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
I. đã, đã đời, đã thèm, sảng khoái, cảm giác rất thích thú, đã thỏa mãn một nhu cầu nào đó (và đôi khi không muốn tiếp tục thực hiện… Read more »
/la-i:/ (cv.) lii l{i} (d.) thúng = panier. padai bak jak lac bak la-i p=d bK jK lC bK li} gạo đầy giạ nói đầy thúng.
/la-d̪aɪ/ (cv.) lidai l{=d (d.) bễ (ống thổi bễ lò rèn) = soufflet de forge. duei ladai d&] l=d kéo bễ = souffler avec le soufflet de forge. glaoh ladai… Read more »
/la-ɡ͡ɣʊoɪ/ (cv.) laguai l{=g& (t.) mệt = fatigué. tired. lagah laguai lgH-l=g& mỏi mệt = épuisé.