lok _lK [A, 449]
/lo:k/ (Skt. loka) (d.) đời, thế giới, vũ trụ = monde, univers, les gens; les êtres. daok di lok _d<K d} _lK sống trên đời = en ce monde, au… Read more »
/lo:k/ (Skt. loka) (d.) đời, thế giới, vũ trụ = monde, univers, les gens; les êtres. daok di lok _d<K d} _lK sống trên đời = en ce monde, au… Read more »
/lo-ka/ (cv.) lokak _lkK (Skt. loka) Aiek: ‘lok’ _lK
(d.) _lK al% lok ala /lo:k – a-la:/ (d.) akrH akarah /a-ka-rah/ (d.) kb~L kabul /ka-bul/ hades.
(đg.) a&@K _lK auek lok /ʊəʔ – lo:k/ to dress well.
(d. t.) lp] d} _lK lapei di lok /la-peɪ – d̪i˨˩ – lo:k/ illusion; imaginary hắn còn ảo tưởng rằng hắn là người mạnh nhất… Read more »
/ba-lo:ʔ/ (cv.) bilok b{_lK (t.) mốc, xám tro = gris cendré. ashy-gray. asau balok as~@ b_lK chó mốc = chien gris. ber balok b@R b_lK màu xám tro = couleur gris… Read more »
/d̪a-lo:ʔ/ (cv.) galok g_lK (đg.) nôn, mửa, ói. dalok tabiak kan khing duen (AGA) d_lK tb`K kN A{U d&@N mửa ra thì khó mà hốt lại. _____ Synonyms: aok
/ɡ͡ɣa-lo:ʔ/ (d.) mửa = vomir.
/hlo:ʔ/ (đg.) cấy = repiquer. nao atam hlok _n< at’ _h*K đi cấy lúa = repiquer le riz.
/a-d̪at/ (d.) đạo luật, luật lệ = religion, loi. law, rule. klaoh adat _k*<H adT quá độ = extrêmement = extremely. adat cambat adT cOT luật lệ = règle = rule…. Read more »