ba mươi | X | thirty
(d.) k*~@ p*~H klau pluh /klau – pluh/ thirty. ba mươi tuổi k*~@ p*~H E~N klau pluh thun. thirty years old.
(d.) k*~@ p*~H klau pluh /klau – pluh/ thirty. ba mươi tuổi k*~@ p*~H E~N klau pluh thun. thirty years old.
(d.) p/kT pangkat [A, 256] /pʌŋ-kat/ the step, stair. bước lên ba bậc y’ t_gK k*~@ p/kT yam tagok klau pangkat. walk up three steps.
(đg.) hlR t`N halar tian /ha-la:r – tia:n/ to consent. bằng lòng yêu em hl%R t`N AP d} ad] halar tian khap di adei. chờ đợi bao lâu anh… Read more »
/ba-ŋun/ (cv.) bingun b{z~N 1. (d.) giếng = puits. bangun tabeng bz~N tb$ giếng xây = puits de maçonnerie. bangun aia palei adei bz~N a`% pl] ad] giếng nước làng… Read more »
/ba-nɪ’s/ (đg.) tàn sát. nyu banis halau bilang saong jabuel (DWM) v~% bn{X hl~@ b{l/ _s” jb&@L hắn tàn sát sĩ quan và binh lính. banis drei bn{X \d] tự… Read more »
(đg.) _tK hl~@ tok halau /to:ʔ – ha-lau/ to take away someone’s origins, rooted.
(d.) ap% apa /a-pa:/ width. bề rộng dài ba mét ap% atH k*~@ m@T apa tatah klau met.
/bi:/ (prefix.) một hình vị tiền tố trong tiếng Chăm tạo nên nghĩa “cho” = pour, afin que ce soit. bisamar b{xmR cho mau = promptement. nao bisamar nao _n<… Read more »
/blau/ 1. (đg.) phừng, bừng. apuei mbeng bluw tagok ap&] O$ b*~| t_gK lửa cháy bùng lên. 2. (t.) nóng nực. langik harei ni biak bluw lz{K hr] n} b`K… Read more »
(đg.) b*~| bluw /blau/ flame, flame up. ngọn lửa bốc cháy dlH ap&] b*~| t_gK dalah apuei bluw tagok. the fire burst into flames.