malaun mluN [Cam M]
/mə-la-un/ malaun mluN [Cam M] 1. (d.) quỷ nhớp = esprit impur = unclean spirit. 2. (t.) [Bkt.] khả ố, đáng nguyền rủa = no good, should cursing
/mə-la-un/ malaun mluN [Cam M] 1. (d.) quỷ nhớp = esprit impur = unclean spirit. 2. (t.) [Bkt.] khả ố, đáng nguyền rủa = no good, should cursing
/a-d̪aɪʔ/ (t.) gián đoạn = interrompu. interrupted. adac mâng lawik adC m/ lw{K gián đoạn từ lâu = interrompu depuis longtemps. interrupted for a long time.
/a-d̪uŋ/ (cv.) idung id~/ (d.) mũi = nez. nose. patién adung kubaw p_t`@N ad~/ k~b| xỏ thẹo trâu = fixer la nasière du buffle. thring adung \E{U ad~/ xỏ mũi = enfiler… Read more »
/a-ɡʱa:/ (cv.) ugha uG% (d.) rễ = racine. root. aia hu hahlau, kayau hu agha a`% h~% hh*~@ , ky~@ h~% aG% cây có cội, nước có nguồn = pas d’eau… Read more »
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/ɛŋ/ 1. (d.) thỏ con = lapereau. leveret, baby rabbit. 2. (t.) (lông) tơ = duvet. fuzz, plumule. balau aing bl~@ =a/ lông tơ = duvet.
/a-lau/ (cv.) luw l~| [Cam M] (đg.) tru = hurler. howl, yell. asau aluw as~@ al~| chó tru = le chien hurle. the dog howls.
/a-mo:ŋ/ 1. (d.) quầy = régime, grappe. bunch. among patei a_mU pt] quày chuối = régime de bananes. bunch of bananas. 2. (d.) chi phái trong họ = branche du… Read more »
/a-mra:ʔ/ (d.) con công. peafowl. balau amrak bl~@ a\mK lông công. dalukal ka amrak saong ajah dl~kL k% a\mK _s” ajH truyện kể về con công và con dông.
/a-naʔ/ (p.) trước, phía trước = devant. in front of, ahead. di anak d} aqK trước mặt = en face de. pak anak pK aqK đằng trước = au devant. deng pak… Read more »