sắn | | jicama; cassava
I. sắn, củ sắn, củ đậu (d.) k\t~@ katrau /ka-trau/ jicama, Yam bean, Mexican Yam, Mexican Turnip (Pachyrhizus erosus). củ sắn _b<H k\t~@ (a_k<K k\t~@) baoh katrau (akaok katrau)…. Read more »
I. sắn, củ sắn, củ đậu (d.) k\t~@ katrau /ka-trau/ jicama, Yam bean, Mexican Yam, Mexican Turnip (Pachyrhizus erosus). củ sắn _b<H k\t~@ (a_k<K k\t~@) baoh katrau (akaok katrau)…. Read more »
/su-laɪ-ma:n/ (d.) Saloman = Salomon.
/ta-bʌl/ (t.) lì lợm = obstiné, buté, tétu. tabel mbaok tb@L _O<K lì lợm = obstiné, buté, tétu.
/ta-mra:ʔ/ (cv.) temmrak t#\mK [Cam M] (d.) chì = plomb. tamrak patih t\mK pt{H chì trắng = plomb blanc. tamrak hatam t\mK ht’ chì đen = plomb noir.
/ta-trʌm/ tatrem t\t# [Cam M] (đg.) dậm chân = frapper du pied. tatrem takai deng mathao t\t# t=k d$ m_E< dậm chân đứng chửi. ranaih tatrem takai ngap mblom r=nH… Read more »
/tʱɔh/ (cv.) saoh _s<H [A, 491] 1. (t.) không, rỗng, trống = sans rien, vide. nao thaoh _n< _E<H đi không = partir sans bagages. daok thaoh _d<K _E<H ở không,… Read more »
/ha-lʊuɪ/ (d.) bóng mát, bóng râm = ombre. padei ala haluei pd] al% hl&] nghỉ dưới bóng mát = se reposer à l’ombre. aih taginum ndik haluei langik =aH tg{n~’… Read more »
/ka-ɗaʊʔ/ 1. (đg.) núp, nấp, đụt = s’abriter. kandap di haluei kQP d} hl&] núp dưới bóng mát = s’abriter à l’ombre. kandap rup kQP r~P nấp bóng; nương thân…. Read more »
I. k*K /klaʔ/ 1. (t.) aiek: ‘klap’ k*P [A,86] 2. (đg.) aiek: ‘kluak’ k*&K [Cam M] II. k*K /kla:ʔ/ (cv.) k*%K (đg.) bỏ, thả xuống = abandonner. abandoned, drop down…. Read more »