jabik jb{K [Bkt.]
/ʥa-biʔ/ (t.) lõm; hốc hác. emaciated _____ Synonyms: luk l~K
/ʥa-biʔ/ (t.) lõm; hốc hác. emaciated _____ Synonyms: luk l~K
/ka-d̪a:ŋ/ 1. (t.) lì lợm = indocile. haké hâ kadang lo nan? h_k^ h;% kd/ _l% nN? sao mày lì lợm dữ thế? ban ni kadang biak bN n} kd/… Read more »
/ka-luk/ (cv.) luk l~K 1. (d.) ổ gà (đường) = nid de poule (route). jalan kaluk jlN kl~K đường ổ gà = chemin raboteux. 2. (t.) lõm = creux, défoncé. kaluk… Read more »
/lɛʔ/ 1. (đg.) rớt, rơi = tomber, choir. to fall, drop. laik trun =lK \t~N rớt xuống, rơi xuống = tomber. fall down. laik di kayau =lK d} ky~@ rớt… Read more »
/mə-ɡ͡ɣa˨˩-laʊ˨˩/ (t.) sặc sỡ, diêm dúa, lốm đốm. pattern. _____ Synonyms: baluk bl~K , kasa kx%
(t.) mK mâk /møʔ/ be poisoned. ngộ độc thuốc \j~% mK jru mâk. drug poisoning. ngộ độc khoai lang hb] _p*’ mK habei plom mâk. poisoning caused by eating… Read more »
(đg.) F%_O*’ pamblom /pa-ɓlo:m/ caress. nựng nhau F%_O*’ g@P pamblom gep. cuddle each other; fondle each other.
nũng nịu (t.) _O*’ mblom /ɓlo:m/ to coddle oneself. làm nũng ZP __O*’ ngap mblom. coddle oneself; act as a baby.
/pa-d̪rɯh/ (t.) rắn mắt, lì lợm, dai= effronté. lue padrâh l&^ p\d;H đùa dai. padrâh mbaok p\d;H _O<K lì mặt.
/pa-lɛʔ/ 1. (đg.) đâm thọc, dèm pha= calomnier. ndom palaik gep _Q’ F%=lK g@P nói đâm thọc nhau; dèm pha nhau. ndom palaik dahlak saong amaik _Q’ F%=lK dh*K _s”… Read more »