hani hn} [Cam M]
/ha-nɪ:/ (d.) con ong mật = abeille sauvage. aia hani a`% hn} mật ong. _____ Synonyms: jalakaow jl_k<|
/ha-nɪ:/ (d.) con ong mật = abeille sauvage. aia hani a`% hn} mật ong. _____ Synonyms: jalakaow jl_k<|
/ha-pah/ 1. (d.) chiều ngang bàn tay = la largeur de la main. hand width. 2. (đg.) [A,510] thề; tuyên thệ. to swear, oath. panuec hapah makal pn&@C hpH… Read more »
/hraʊ/ 1. (t.) rát = piquant. spicy. luk jru hraw l~K \j~% \h| xức thuốc rát = oindre d’un médicament qui pique. lapa hraw tian lp% \h| t`N đói rát bụng… Read more »
/ʥa-baʔ/ (đg.) châm, chích = piquer. to prick. jalakaow jabak jl_k<| jbK con ong chích = l’abeille pique. the bee stings. _____ Synonyms: cabak, duic, klep
/ka-bum˨˩/ 1. (đg.) ngậm = sucer, macher. kapum kaiw kb~’ =k| ngậm kẹo = sucer des bonbons. kabum lanâh kb~’ ln;H cương mủ = s’infecter. kabum aia kb~’ a`% ngậm… Read more »
/ka-nɯ:/ 1. (đg.) cầu xin = demander, prier instamment. kanâ yang kn%; y/ cầu thần. kanâ drei di gru nao sang kn%; \d] d} \g~% _n< s/ xin cáo từ… Read more »
/kʌt/ (đg.) ghi nhận, làm dấu. kat thruh jalakaow kT \E~H jl_k<| làm dấu nơi có tổ ong. _____ _____Synonyms: kain =kN
(c.) lk~@ \d] lakau drei /la-kau – d̪reɪ/ to take leave, adieu, a goodbye.
(đg.) lk~@ F%E~@ lakau pathau /la-kau – pa-thau/ Dear, respectfully.
I. /klɔŋ/ 1. (d.) trỏng (dùng trong trò chơi “lùa quạ”) = envoyer la balle (un jeu Cam). klaong parah (klaong panâh) _k*” prH (_k*” pnH) trỏng, trái quạ… Read more »