mõm | | mouth
1. động vật môi mềm (d.) pbH pabah /pa-bah˨˩/ mouth (soft lips animal). mõm bò pbH l_m<| pabah lamaow. cow mouth. mõm chó pbH as@~ pabah asau. dog mouth…. Read more »
1. động vật môi mềm (d.) pbH pabah /pa-bah˨˩/ mouth (soft lips animal). mõm bò pbH l_m<| pabah lamaow. cow mouth. mõm chó pbH as@~ pabah asau. dog mouth…. Read more »
/nɛt/ (đg.) nấc = mouvement du coït. mating. lamaow nait gep l_m<| =nT g@P bò nấc nhau (giao phối). cows mate together.
(d.) l=a& laauai /la-ʊoɪ/ (buffalo) calf. bò nghé l_m<| l=a& lamaow laauai. calf.
(đg.) mmH mamâh /mə-møh/ to chew. nhai kẹo cao su mmH =k| kx~% mamâh kaiw kasu. chew chewing gum. bò nhai cỏ l_m<| mmH hr@K lamaow mamâh harek. the… Read more »
(nhai lại) (đg.) kkN kakan /ka-ka:n/ ruminate. (cv.) tkN takan /ta-ka:n/ bò nhơi cỏ l_m<| kkN hr@K lamaow kakan harek. ox ruminates the grass. ăn như bò nhơi… Read more »
(đg.) kr@K karek /ka-rəʔ/ lock in. bắt nhốt mK kr@K mâk karek. arrest; capture and lock. nhốt bò trong chuồng kr@K l_m<| dl’ wL karek lamaow dalam wal. keep… Read more »
(d.) _g*<| glaow /ɡ͡ɣlɔ:˨˩/ brain. óc bò _g*<| l_m<| glaow lamaow. cow brain. óc người _g*<| mn&{X glaow manuis. human brain.
/pa-kəʊʔ/ (đg. t.) cấm, ngăn trở; kiêng cử = défendre. to forbid, abstain; taboo. hadom gruk pakep h_d’ \g~K pk@P những điều cấm. pakep anâk oh brei nao aiek phim… Read more »
(d.) a`% \n~| aia nruw /ia: – nrau/ noodle soup. phở bò a`% \n~| l_m<| aia nruw lamaow. beef noodle soup. phở gà a`% \n~| mn~K aia nruw manuk…. Read more »
/ra-de̞h/ (cv.) ridéh r{_d@H (cv.) radaih r=dH /ra-dɛh/ (d.) xe = charrette. radéh juak r_d@H j&K xe đạp = bicyclette. radéh lamaow r_d@H l_m<| xe bò = charrette à bœufs. radéh asaih r_d@H… Read more »