rụng | | fall
(đg.) \j~H jruh /ʤruh˨˩/ to fall. rụng răng \j~H tg] jruh tagei. loss the teeth. lá rụng hl% \j~H hala jruh. fallen leaves. trái rụng _b<H \j~H baoh jruh…. Read more »
(đg.) \j~H jruh /ʤruh˨˩/ to fall. rụng răng \j~H tg] jruh tagei. loss the teeth. lá rụng hl% \j~H hala jruh. fallen leaves. trái rụng _b<H \j~H baoh jruh…. Read more »
(đg.) E@K thek /thəʔ/ to drift. lá trôi trên dòng nước hl% E@K d} _z<K a`% hala thek di ngaok aia. leaves floating on the water. trôi nổi E@K… Read more »
(đg.) \cY cray [A,145] /craɪ/ spray with water evenly. tưới rải nước cho cây (cây non, hoặc tưới rải nước trên lá cây) \cY a`% k% f~N cray aia… Read more »
(chòi bằng lá cây) (d.) E~’ thum /thum/ leaf hut, hut with leaves.
1. (đg.) _\j<H jraoh /ʤrɔh˨˩/ water discharge, rinse, dive into the water. giặt xong xả cho sạch ppH _b*<H _\j<H b{hc{H papah blaoh jraoh bihacih. 2. (đg.) k*K klak … Read more »