kệ | | shelf; ignore
I. kệ, cái kệ, giá treo (d.) k*% kla /kla:/ shelf. kệ sách k*% tp~K kla tapuk. bookshelf. II. kệ, mặc kệ, bỏ mặc (đg.) mt} mati /mə-ti:/… Read more »
I. kệ, cái kệ, giá treo (d.) k*% kla /kla:/ shelf. kệ sách k*% tp~K kla tapuk. bookshelf. II. kệ, mặc kệ, bỏ mặc (đg.) mt} mati /mə-ti:/… Read more »
I. 1. (t.) oH oh /oh/ no, not, do not. không biết oH E~@ oh thau. do not know; unknown; unaware. không bỏ oH k*K oh klak. do not… Read more »
(c.) lk~@ \d] lakau drei /la-kau – d̪reɪ/ to take leave, adieu, a goodbye.
/krɛh/ 1. (t.) nhỏ. small. hajan kraih hjN =\kH mưa nhỏ. a little rain. 2. (t.) kraih-kraih =\kH-=\kH xột xoạt = onomatopée: frou-frou. onomatopoeia: rustling. hajan kraih-kraih luic harei hjN =\kH-=\kH… Read more »
/lʊoɪ/ 1. (đg.) thôi, bỏ = arrêter, abandonner. stop, abandon, leave. luai huak =l& h&K thôi ăn cơm = cesser de manger. stop eating. luai gep =l& g@P bỏ nhau… Read more »
1. (t.) mt} mati /mə-ti:/ let alone. mặc kệ hắn đi mt} v~% =mK mati nyu maik. let him alone; leave him away. 2. (t.) _tK h=t tok… Read more »
cây me (d.) am{L amil /a-mɪl/ tamarind. cây me f~N am{L phun amil. tamarind tree. trái me; quả me _b<H am{L baoh amil. tamarind fruit. canh chua lá me… Read more »
(t.) br~| baruw /ba˨˩-rau˨˩/ new. mới đây; vừa mới đây br~| n} baruw ni. recently. áo mới a| br~| aw baruw. new shirt. mới mẻ br~|-br/ baruw-barang. so new;… Read more »
(d.) tL hl% tal hala /tʌl – ha-la:/ pair of betel. mười cặp lá trầu là thành một ô trầu sp*~H tL hl% ZP j`$ s% dqK hl% sapluh… Read more »
quyến luyến níu kéo, không muốn xa rời (đg.) s~a&@N dmN suauen damân /su-ʊən – d̪a-mø:n˨˩/ hold on, don’t want to leave.