sắc | | slow-cooked
(đg.) r`K riak /riaʔ/ slow-cooked. sắc thuốc r`K \j~% riak jru. slow-cook medicine.
(đg.) r`K riak /riaʔ/ slow-cooked. sắc thuốc r`K \j~% riak jru. slow-cook medicine.
(t.) _b`@R biér /bie̞r˨˩/ low. cao thấp _g*” _b`@R glaong biér. high and low; tall and short.
1. (đg.) t&] tuei /tuɪ/ follow. rượt theo F%g&] t&] paguei tuei. theo trai t&] lk] tuei lakei. theo nước (ruộng) t&] a`% tuei aia. 2. (đg.) _k*<N… Read more »
1. thổi mạnh, thổi cho tắt, thổi cho bay (đg.) b*~H bluh /bluh˨˩/ to blow off, blow out. thổi lửa đèn (cho tắt ngọn đang cháy) b*~H ap&]… Read more »
(chưa chín hẳn) (t.) kj/ kajang /ka-ʤa:ŋ˨˩/ yellow ripe net (fruits). trái chín vàng _b<H kj/ baoh kajang. yellow ripenet fruits (not fully ripened yet).
1. (t.) =\sY-=b*Y sraiy-blaiy /srɛ:-blɛ:˨˩/ overflow (for water or liquid). 2. (t.) _O<|-_\j<| mbaow-jraow /ɓɔ: – ʤrɔ:˨˩/ overflow (for others except the liquid).
1. (đg.) =\sY sraiy /srɛ:/ overflow. nước tràn ngập ruộng a`% =\sY d@P hm~% aia sraiy dep hamu. the water overflow and the field is submerged in water. tràn… Read more »
1. (đg.) lH lah /lah/ to burst. trổ cành lH DN lah dhan. bursting branches. 2. (đg.) _\E<H thraoh /thrɔh/ to flower, flowering. trổ bông _\E<H bz%~ thraoh… Read more »
(t.) rd@C-rd@C radec-radec /ra-d̪əɪ˨˩ʔ – ra-d̪əɪ˨˩ʔ/ slowly.
(đg.) hp&K hapuak [Bkt.] /ha-pʊaʔ/ flush, flow. chân đi nước mắt cũng tuôn trào t=k _n< a`% mt% lj/ hp&K takai nao aia mata lajang hapuak. foot steps, tears… Read more »