đồng bào | | fellow
1. (d.) ht`N hatian /ha-tia:n/ fellow, fellow-citizen. 2. (d.) b&@L BP buel bhap [Sky.] /bʊəl˨˩ – bhap:˨˩/ fellow, fellow-citizen.
1. (d.) ht`N hatian /ha-tia:n/ fellow, fellow-citizen. 2. (d.) b&@L BP buel bhap [Sky.] /bʊəl˨˩ – bhap:˨˩/ fellow, fellow-citizen.
(d.) t\qN tanran /ta-nrʌn/ lowland, flat land.
I. dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác) (p.) al% ala /a-la:/ below (‘ala’ is preferred when one thing… Read more »
(t.) lB@&N labhuen [Cam M] /la-bʱʊə:n˨˩/ soft, mellow; pleasant; pillowy. ngựa chạy êm a=sH Q&@C lB&@N asaih nduec labhuen. the horse goes regularly. nằm trên nệm thì êm Q{H… Read more »
(d.) kl{m/ kalimâng /ka-li-møŋ/ swallow (bird). chim én bay c`[ kl{m/ p@R ciim kalimâng per. swallows fly.
hạ nhỏ giọng (đg.) a=nH pn&@C anaih panuec /a-nɛh – pa-nʊəɪʔ/ lower the voice.
1. hạ thấp xuống tính chất của một sự vật hay hiện tượng (đg.) F%\t~N patrun /pa-trun/ to let dowm. hạ thấp giọng xuống F%\t~N xP patrun sap. hạ… Read more »
hạ kéo xuống, đẩy từ từ (đg.) \E{K thrik [Cam M] [A,210] /thri:ʔ/ to be lowered by pushing or pulling slowly
(đg.) hv~H hanyuh /ha-ɲuh/ to blow. hỉ mũi; nhổ nước mũi hv~H a`% id~/ hanyuh aia idung.
(đg.) _c” h_r<| caong haraow /cɔŋ – ha-rɔ:/ make a flow channel around the paddy field.