hajat hjT [Cam M]
/ha-ʥat˨˩/ (t.) chính = même, lui-même. main. ndom tamâ gruk hajat _Q’ tm% \g~K hjT nói vào chuyện chính. talk to the main story. _____ Synonyms: njep W@P
/ha-ʥat˨˩/ (t.) chính = même, lui-même. main. ndom tamâ gruk hajat _Q’ tm% \g~K hjT nói vào chuyện chính. talk to the main story. _____ Synonyms: njep W@P
/ha-ʥuŋ/ 1. (d.) bẫy (bắt chim, thú nhỏ, bẫy giựt bằng lưới) = piège. hajung buh ciim hj~/ b~H c`[ bẫy bắt chim = piège pour attraper les oiseaux. hajung… Read more »
/ha-luh/ 1. (t.) lủng, thủng; có vết; có lỗ = percé, troué, défoncé. pierced, holed, smashed. haluh akaok hl~H a_k<K lổ đầu = avoir un trou à la tête. have… Read more »
/ha-nɛʔ/ (đg.) vấp = trébucher. hanaik inâ takai pandik hatai baoh (PP) h=nK in% t=k pQ{K h=t _b<H vấp ngón chân, đau trái tim (ý nói về tính tương thân… Read more »
I. hết, xong hết; hoàn thành; kết thúc. 1. (t.) ab{H abih /a-bih˨˩/ empty; cleared; end. hết gạo ab{H \bH abih brah. no more rice. hết phim ab{H f[… Read more »
/ka:/ 1. (k.) cho = à; pour ; afin que. ba lasei nao ka adei b% ls] k% ad] đem cơm cho em = porter du riz à son petit… Read more »
/ka-d̪un/ (đg.) lùi = reculer. nao kadun _n< kd~N đi lùi. kadun sa yam tagok sapluh yam kd~N s% y’ t_gK sp*~H y’ lùi một bước tiến mười bước. _____… Read more »
/ka-mraʊ/ (cv.) kamrao k_\m< (đg.) rên = geindre, se plaindre. wail, whimper. asaih khaok kara kamraw a=sH _A<K kr% k\m| ngựa phi rùa kêu rên. ruak kamraw luic malam r&K… Read more »
/ka-təʔ/ 1. (đg.) đè, nén = renverser qq. et presser sur lui. to reverse and then press sb. or sth. mâk batuw katek tagok mK bt~| kt@K t_gK lấy đá… Read more »
/kʱʌŋ/ (t.) cứng; mạnh, khỏe = dur; fort, robuste. strong, hard, healthy, robust. kheng nde suan lamân A$ Q^ \p;N lmN mạnh ngang sức voi. kheng kajap A$ kjP vững… Read more »