mách nước | | tips
mách bảo (đg.) k@H keh /kəh/ to show how; tips. mách nước để cho hắn hiểu nhanh k@H k% v~% E~@ xMR keh ka nyu thau samar. show him… Read more »
mách bảo (đg.) k@H keh /kəh/ to show how; tips. mách nước để cho hắn hiểu nhanh k@H k% v~% E~@ xMR keh ka nyu thau samar. show him… Read more »
(d.) arK a /a-raʔ/ vessel. mạch nước arK a`% arak aia. nước mạch a`% arK arak aia. mạch máu arK drH arak darah. mạch ngầm arK dl’ arak dalam…. Read more »
/mə-ʧak/ (t.) oai, hoành tráng = imposant, grave, majestueux.
/mə-ʧut/ (t.) từa tựa, giống nhau = ressemblant. resembling. machut gep mS~T g@P giống nhau = se ressembler. resemble, look alike, similar. _____ Synonyms: dreh \d@H, chai =S, yau… Read more »
/mə-cʊaʔ/ (đg.) quyện lấy nhau, quấn nhau = recouvrir. dua drei ula macuak gep d&% \d] ul% mc&K g@P hai con rắn quấn lấy nhau.
/mə-cau/ 1. (t.) ăn quấy quá, bữa đói bữa no, vừa đủ = qui prospère doucement. inadequate eating; days are hungry, days are full. 2. (t.) mblang macuw O*/ mc~|… Read more »
/mə-d̪a:/ 1. (t.) giàu = riche. rich. mada praong md% \p” giàu có. richissime. very rich. ngap mada ZP md% làm giàu. s’enrichir. get rich. mada ganup md% gn~P giàu… Read more »
/mə-d̪ʌn/ (d.) cây táo = prunier. apple. baoh madan _b<H mdN trái táo. apple fruit. phun madan f~N mdN cây táo. apple tree.
/mə-d̪a-nah˨˩/ (cv.) Madinah md{qH [A, 387] /mə-d̪i-nah˨˩/ (d.) thành phố Madinah (Saudi Arabia) = Médine, ville d’Arabie. Madinah city (Saudi Arabia).
/mə-d̪ɔ:ʔ/ (đg.) định cư. hu labik madaok h~% lb{K m_d<K có chỗ định cư.