giá mà, ví mà | | if do
nếu như mà (k.) okN okan /o-kan/ if do… (cv.) ukN ukan /u-kan/ đạo của cây là gốc ở đâu thì rụng nơi ấy, ví mà rụng nơi… Read more »
nếu như mà (k.) okN okan /o-kan/ if do… (cv.) ukN ukan /u-kan/ đạo của cây là gốc ở đâu thì rụng nơi ấy, ví mà rụng nơi… Read more »
(d.) mly%~ malayu /mə-la-ju:/ Malaysia. người Mã Lai ur/ mly%~ urang Malayu. Malaysian.
/mə-ɔ:m/ (đg.) đội, đắp, che = porter, se couvrir. to wear, cover. maaom nduen m_a> Q&@N đội nón. porter un chapeau. wear a hat. maaom pasan m_a> psN che dù…. Read more »
/mə-bu˨˩ʔ/ 1. (t.) say = ivre. drunk, drunken. mabuk alak mb~K alK say rượu = enivré. mabuk tablek dunya mb~K tb*@K d~Ny% say xỉn không biết trời đất chi nữa… Read more »
/mə-lʌm/ (d.) đêm = nuit. night. malam ni ml’ n} đêm nay = cette nuit (la nuit prochaine). tonight. malam paguh ml’ pg~H đêm mai = la nuit de demain…. Read more »
/mə-nɯŋ-ra-zʊaʔ/ manâng-rayuak mn/ry&K [Cam M] (d.) phương pháp = moyen = method.
nữ tì 1. (d.) rby$ rabayeng /ra-ba˨˩-jəŋ/ 2. (d.) rd{y$ radiyeng /ra-d̪i˨˩-jəŋ/ maid-servant.
con gà (d.) mn~K manuk /mə-nuʔ/ chicken. gà bông mn~K =\m manuk mrai. gà chọi, gà đá mn~K m\t# manuk matrem. gà cút mn~K wK manuk wak. gà kiến mn~K… Read more »
/mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ 1. (đg.) động, lắc, lung lây = ridé. wrinkled. aia magei a`% mg] nước động. la surface de l’eau est ridée, cligner. magei mata mg] mt% nháy mắt. cligner… Read more »
/mə-kʱəʔ/ makhek mA@K [Cam M] (t.) khá nhiều = en grande quantité = large quantities, so much. hadom ni makhek paje h_d’ n} mA@K pj^ bao nhiêu đây là khá nhiều rồi…. Read more »