édalhé edL_h^ [Cam M]
/e̞-d̪al-he̞:/ (t.) quá xá = (superlatif) très, extrêmement. extremely. mada édalhé md% edL_h^ giàu quá xá = extrêmement riche. extremely rich.
/e̞-d̪al-he̞:/ (t.) quá xá = (superlatif) très, extrêmement. extremely. mada édalhé md% edL_h^ giàu quá xá = extrêmement riche. extremely rich.
/ha-ɡ͡ɣɛt/ (t.) gì, cái gì? = quoi? what? hagait nan? h=gT nN? cái gì đó? = qu’y a-t-il? ong ngap hagait? o/ ZP h=gT? ông làm gì? = que faites-vous?… Read more »
/ha-lau/ 1. (d.) nguồn = source. aia hu haluw, kayau hu agha a`% h~% hl~|, ky~@ h~% aG% cây có cội, nước có nguồn (ý nói: không nên quên nòi… Read more »
/ha-ɓar/ 1. (đg.) quấn, leo = grimper en spirale. haraik hambar h=rK hOR dây leo = liane grimpante. haraik hambar di dhan kayau h=rK hOR d} DN ky~@ dây leo… Read more »
/ha-pah/ 1. (d.) chiều ngang bàn tay = la largeur de la main. hand width. 2. (đg.) [A,510] thề; tuyên thệ. to swear, oath. panuec hapah makal pn&@C hpH… Read more »
/hʊaʔ/ (đg.) ăn cơm = manger du riz. huak padai haluw mada h&K p=d hl~| md% cúng lúa sớm = faire l’offrande du premier riz (les prémisses de la moisson)…. Read more »
/hʊoɪʔ/ (đg.) sợ = craindre. scare. oh huec di thei oH h&@C d} E] chẳng sợ ai. huec di bhut h&@C d} B~T sợ ma. huec chai ciim h&@C =S… Read more »
/møh/ 1. (d.) vàng = or. gold. mâh ghuai mH =G& nén vàng. or en lingot. gold bullion. mâh hala mH hl% vàng miếng.| or en feuilles. pieces of… Read more »
/ɗeɪ/ (trtr.) quá, lắm = très, excessivement. lo ndei _l% Q] nhiều lắm = beaucoup. jhak ndei JK Q] xấu lắm, xấu quá = très mauvais. mada ndei md% Q]… Read more »
/prɛ:k/ 1. (đg.) đặt điều, nói nhiều= raconter des histoires, des récits. praik kataik =\pK k=tK nói chuyện nhiều. jaser. 2. (t.) [Bkt.] vặt; nhiều, quá. ndom praik _Q’ =\pK nói… Read more »