nổi | | float
(đg.) _QU ndong /ɗo:ŋ/ float. trôi nổi E@K _QU thek ndong. drifting and floating. giấy nổi trên mặt nước baR _QU d} a`% baar ndong di aia. paper is… Read more »
(đg.) _QU ndong /ɗo:ŋ/ float. trôi nổi E@K _QU thek ndong. drifting and floating. giấy nổi trên mặt nước baR _QU d} a`% baar ndong di aia. paper is… Read more »
I. trong, nội trong, phía trong (p.) dl’ dalam /d̪a-lʌm˨˩/ inside. nội trong ngày hôm nay là phải làm cho xong việc dl’ hr] n} W@P k% b{_b*<H \g~K… Read more »
1. nới cho lỏng, hở rộng 1. (đg.) F%h% paha /pa-ha:/ to loosen, let it loose, let it open wide. nới ra; nới lỏng/rộng ra F%h% tb`K paha tabiak…. Read more »
1. (d.) c_m<H camaoh /ca-mɔh/ place, location, spot. nơi công chúa khóc c_M<H p\t} h`% camaoh patri hia. the location that the princess cried. 2. (d.) lb{K labik … Read more »
(d.) k_g<K kagaok [A,44] /ka-ɡ͡ɣɔ˨˩ʔ/ pot. nồi đồng k_g<K k$ kagaok keng. copper pot. nồi niêu k_g<K g*H kagaok glah. pots.
(d.) p=jH pajaih /pa-ʤɛh˨˩/ race. nòi giống f~N p=jH phun pajaih. lineage.
1. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. 2. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. nói ẩn ý, ẩn dụ _Q’ aRt} ndom arti. say implicitly. nói bóng… Read more »
/no:ʔ/ 1. (d.) phần = part. nok dahlak _nK dh*K phần tôi = ma part; nok thei thei tok _nK E] E] _tK phần ai náy hưởng = à chacun sa… Read more »
(d.) \g~’ grum [Cam M] /ɡ͡ɣrum˨˩/ creel. (cv.) \g# grem [A,110] /ɡ͡ɣram˨˩/ nơm đơm cá \g’~ t&K ikN grum tuak ikan. the creel is used to capture fish.
(d.) mnK manâk /mə-nø:ʔ/ effigy. hình nộm mnK manâk. effigy. hình nộm =EK mnK thaik manâk. effigy.