cạn | X | dry; shallow; empty
I. cạn, bị khô, khô cạn (đg.) E%~ thu /tʱu:/ dry, used up. nước cạn a`% E%~ aia thu. dry water. cạn nước E%~ a`% thu aia. over water…. Read more »
I. cạn, bị khô, khô cạn (đg.) E%~ thu /tʱu:/ dry, used up. nước cạn a`% E%~ aia thu. dry water. cạn nước E%~ a`% thu aia. over water…. Read more »
/ca-ɗɔŋ/ (d.) nia lớn, cái nong = grand van.
/ɡ͡ɣa-a:ŋ/ (t.) nồng, gắt = âcre et fort. plak gaang tarakaong p*K ga/ tr_k” chát đến gắt họng.
/ɡʱa:ŋ/ (t.) hơi nóng, tỏa ánh sáng = qui est un peu chaud. pa-ghang F%G/ hơ nóng = réchauffer = warm up. ghueh pak urang, ghang pak drei G&@H pK… Read more »
/ɡʱuŋ-ɡʱʊa:/ (t.) lừng khừng, nóng nẩy = toqué, dérangé mentalement.
1. (d.) jt{K jatik [A,143] /ʤa˨˩-tɪʔ/ class, grade. giai cấp lãnh đạo jt{K pN a_k<K jatik pan akaok. giai cấp công nhân jt{K rg] jatik ragei. giai cấp nông… Read more »
/ha-d̪uŋ/ 1. (đg. t.) hơi nóng; cơn giận; bốc hỏa = bouffée de chaleur; accès d’humeur; emportement; fougue. pandiak hadung pQ`K hd~U nắng nóng bốc hỏa. 2. (t.) hadang-hadung hd/-had~U… Read more »
/ha-kɔh/ (cv.) akaoh a_k<H 1. (t.) nông, cạn = peu profond. canâh tapa hakaoh cnH tp% h_k<H ngả lội cạn =gué. aia kaoh a`% h_k<H nước nông, cạn = eau… Read more »
/ha:l/ (t.) hầm, nóng bức = étouffant. hal bluw hL b*~| nực nội = suffoquant. langik hal ndei lz{K hL q] trời nóng bức quá. bel pandiak langik hal bluw… Read more »
nực, nóng nực (t.) buH bauh /ba˨˩-uh˨˩/ stifling.