galac glC [Cam M]
/ɡ͡ɣa-laɪ:ʔ/ 1. (đg.) trở lại = faire demi-tour, retourner. to return. galac mai raweng palei nagar glC =m rw$ ngR trở lại thăm quê hương. nao matâh jalan galac mai… Read more »
/ɡ͡ɣa-laɪ:ʔ/ 1. (đg.) trở lại = faire demi-tour, retourner. to return. galac mai raweng palei nagar glC =m rw$ ngR trở lại thăm quê hương. nao matâh jalan galac mai… Read more »
/ha-d̪eɪ/ (t.) sau = après. back, after. nao hadei _n< hd] đi sau = aller après. hadei sa tra hd] s% \t% sau nữa = en outre, de plus. nao… Read more »
/ha-lʊaʔ/ 1. (d.) chốt = targette, loquet. karek kabaw oh peng haluak kr@K kb| oH p$ hl&K nhốt trâu mà chẳng đóng chốt (chuồng). 2. (d.) ống thoi (ống nứa… Read more »
/mə-bu˨˩ʔ/ 1. (t.) say = ivre. drunk, drunken. mabuk alak mb~K alK say rượu = enivré. mabuk tablek dunya mb~K tb*@K d~Ny% say xỉn không biết trời đất chi nữa… Read more »
/mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ 1. (đg.) động, lắc, lung lây = ridé. wrinkled. aia magei a`% mg] nước động. la surface de l’eau est ridée, cligner. magei mata mg] mt% nháy mắt. cligner… Read more »
/nʊoɪʔ/ ~ /noɪʔ/ (d.) khoảng, quảng = étape, partie de qq. ch. nuec jalan n&@C jlN khoảng đường = un bout de chemin, une étape; klak di krâh nuec k*K d}… Read more »
/pa-ʥruh/ (đg.) giảm = diminuer. pajruh matâh jién hajung F%\j~H mt;H _j`@N hj~/ giảm bớt nửa tiền lãi.
/ra-mɯʔ/ (cv.) rimâk r{mK 1. (đg.) chừa = se corriger. ngap ka nyu ramâk ZP k% v~% rmK làm cho hắn chừa = faire se corriger. ramâk oh khing ndom… Read more »
/si-bʌr˨˩/ siber s{b@R [Cam M] (t.) thế nào = comment. how then. ong ndom sibar? o/ _Q’ s{bR? ông nói thế nào? = comment dites-vous? how do you say? ong… Read more »
/su-mu:/ (t.) kịp = à temps. ngap pa-sumu _n< F%s~m~% làm cho kịp = faire à temps. nao sumu gep _n< s~m~% g@P đi kịp nhau. oh tuei sumu tra oH t&]… Read more »