anuec an@&C [Cam M]
/a-nu̯əɪʔ/ ~ /a-ŋoɪʔ/ (d.) đoạn (đường) = étape. passage. nao matâh anuec _n< mt;H an&@C đi nửa đoạn đường. _____ Synonyms: adhua, adhuan, jalan
/a-nu̯əɪʔ/ ~ /a-ŋoɪʔ/ (d.) đoạn (đường) = étape. passage. nao matâh anuec _n< mt;H an&@C đi nửa đoạn đường. _____ Synonyms: adhua, adhuan, jalan
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
/ba-nroʔ/ (cv.) binrok b{_\nK (d.) chốc lát = un court moment, instant, moment. banrok tra nyu mai min b_\nK \t% v~% =m chốc nữa nó tới thôi. ngap sa banrok ye! ZP… Read more »
/ba-rau/ (cv.) barau br~@ (cv.) biruw b{r~| 1. (t.) mới = nouveau. sang baruw s/ br~| nhà mới = maison nouvelle. aw baruw a| br~| áo mới = habit neuf… Read more »
/pa-ʧo:m/ (đg.) hy vọng = espérer. hope. halei dahlak oh pachom tra ka drei (DWM) hl] dh*K oH p_S’ \t% k% \d] tôi chẳng còn hy vọng gì nữa vào… Read more »
/sa-nɯh/ (t.) kham = apte, être de force à. gruk nan dahlak ngap oh sanâh tra \g~K nN dh*K ZP oH xnH \t% việc ấy tôi làm không kham nữa… Read more »
/tɯh (t.) trung, thứ = moyen. tâh tabha t;H tB% con thứ = cadet. tâh urang t;H ur/ trung niên = adulte. ngap gruk tâh Zp \g~K t;H làm việc nửa… Read more »
/ta-pah/ 1. (đg.) tu hành = mener la vie religieuse. nao tapah _n< tpH đi tu = entrer en religion. nai tapah =n tpH dì phước; nữ tu sĩ =… Read more »
/truh/ truh \t~H [Cam M] 1. (d.) bọ rùa = coccinelle. anâk truh anK \t~H con bọ rùa = coccinelle. 2. (d.) trui = plonger dans l’eau. truh basei \t~H bs]… Read more »
I. wak w%K /wa:ʔ/ aiek: pawak pwK [Cam M] II. wak wK /wak/ (M. waktu wKt%~) /wak-tu:/ 1. (d.) giờ hành lễ = heure de célébration. wak sapuhik bramguh (Po Adam) wK sp~h|K \b’g~H (_F@… Read more »