banah bqH [Cam M]
/ba-nah/ (cv.) binah b{qH 1. (d.) nửa = moitié. sa banah s% bqH một nửa = une moitié. sa banah drei s% bqH \d] một nửa con = la moitié… Read more »
/ba-nah/ (cv.) binah b{qH 1. (d.) nửa = moitié. sa banah s% bqH một nửa = une moitié. sa banah drei s% bqH \d] một nửa con = la moitié… Read more »
/ba-nroʔ/ (cv.) binrok b{_\nK (d.) chốc lát = un court moment, instant, moment. banrok tra nyu mai min b_\nK \t% v~% =m chốc nữa nó tới thôi. ngap sa banrok ye! ZP… Read more »
/ba-ra:/ (cv.) bira b{r% 1. (d.) vai = épaule; épaulette; bras. kléng bara _k*$ br% xụi vai = à l’épaule tombante. luei bara l&] br% lút vai = enforcer le… Read more »
/ba-rau/ (cv.) barau br~@ (cv.) biruw b{r~| 1. (t.) mới = nouveau. sang baruw s/ br~| nhà mới = maison nouvelle. aw baruw a| br~| áo mới = habit neuf… Read more »
(d.) rk{K rakik /ra-ki:ʔ/ raft. bè gỗ rk{K ky~@ rakik kayau. bè nứa rk{K la% rakik laa. bè tre rk{K \k;’ rakik krâm.
I. chai, cái chai, lọ (d.) g_l<K galaok [A, 102] /ɡ͡ɣa˨˩-lɔʔ/ bottle. (cv.) k_l<K kalaok /ka-lɔʔ/ chai nước g_l<K a`% galaok aia. water bottle. chai rượu g_l<K alK… Read more »
(t.) alH-mtH alah-matah /a-lah – mə-tah/ boring, dispirited, having lost enthusiasm and hope; disheartened. tôi thật chán nản với công việc này lắm rồi dh*K b`K alH-mtH _s” \g~K… Read more »
nhàm chán (đg. t.) S~K chuk /ʧuʔ/ bored. chán lắm rồi S~K pj^ chuk paje. so boring. chán ngán (chán ngắt) S~K-SK chuk-chak. tiresome. chán quá S~K Q] chuk… Read more »
(t.) gn{K ganik /ɡ͡ɣa˨˩-ni˨˩ʔ/ tight. chật nhà gn{K s/ ganik sang. nhà chật s/ gn{K sang ganik. chật chội gn}-gn{K gani-ganik. chật hẹp gn{K-gn&% ganik-ganua.
(t.) pjK pajak [A, 257] [Ram.] /pa-ʤa˨˩ʔ/ till, up to (the point in time or the event mentioned), until. sống bên nhau cho đến khi mặt trời không còn… Read more »