magru m\g~% [Cam M]
/mə-ɡ͡ɣru:˨˩/ (đg.) học, học hỏi = apprendre, étudier. to learn, study. sang magru s/ m\g~% trường học. maison d’enseignement. school, educational institution. magru akhar m\g~% aAR học chữ. apprendre à… Read more »
/mə-ɡ͡ɣru:˨˩/ (đg.) học, học hỏi = apprendre, étudier. to learn, study. sang magru s/ m\g~% trường học. maison d’enseignement. school, educational institution. magru akhar m\g~% aAR học chữ. apprendre à… Read more »
phục kích (đg.) \kK krak /kraʔ/ to ambush. mai phục đánh địch \kK a_t” Am/ krak ataong khamang. ambush to fight the enemy.
/mə-ra-kla:ʔ/ (mara < klak) 1. (t.) đỏ chói = rouge vif. 2. (t.) tươi sáng, bóng loáng (vật trang trí) = éclatant, brillant (ornement).
/ɓʌŋ/ 1. (đg.) ăn = manger. to eat. rak mbeng rK O$ háu ăn = goulu. greedy. mbeng manyum O$ mv~’ ăn uống; đám cưới = festoyer, noces…. Read more »
/ɓoh/ mboh _OH [Cam M] (đg.) thấy = voir = to see. yut mboh nyu lei? y~T _OH v~% l]? bạn thấy hắn không? = do you see him? mboh aia mboh… Read more »
/ɓo:m/ mbom _O’ [Cam M] (d.) bom = bombe = bomb. parah mbom prH _O’ ném bom = to bomb, bombard.
canh me, rình rập, theo dõi lén lút; mai phục (đg.) \kK krak /kraʔ/ lurk; stalk; pursue or approach stealthily. me canh đánh địch \kK a_t” Am/ krak ataong… Read more »
I. khăn (d.) t\v`K tanyriak /ta-ɲriaʔ/ ~ /ta-ɲraʔ/ urban. III. mối nối, nút buộc (của lụa hay vải), đầu mối của sợi dây hoặc phần góc của… Read more »
/ɗo:ŋ/ (t.) nổi = flotter. ndong di dalah aia _QU d} dlH a`% nổi trên mặt nước = flotter sur l’eau. basei ndong hadap karam, nan jeh hadam mbeng gep… Read more »
/ŋaɪʔ/ (cv.) ngâc zC (d.) cá cơm = anchois. ikan ngac ikN ZC cá cơm = anchois. masin ngac ms{N ZC mắm cá cơm, mắm nêm.