galing gl{U [Cam M]
/ɡ͡ɣa˨˩-li:ŋ˨˩/ 1. (d.) cương, khớp, ngàm = rênes. galing asaih gl{U a=sH cương ngựa = rênes du cheval. buh galing asaih b~H gl{U a=sH bắt khớp ngựa; đóng cương ngựa…. Read more »
/ɡ͡ɣa˨˩-li:ŋ˨˩/ 1. (d.) cương, khớp, ngàm = rênes. galing asaih gl{U a=sH cương ngựa = rênes du cheval. buh galing asaih b~H gl{U a=sH bắt khớp ngựa; đóng cương ngựa…. Read more »
/ha-ʥuŋ/ 1. (d.) bẫy (bắt chim, thú nhỏ, bẫy giựt bằng lưới) = piège. hajung buh ciim hj~/ b~H c`[ bẫy bắt chim = piège pour attraper les oiseaux. hajung… Read more »
I. /hɔ:ʔ/ (t.) bị hóc xương = avoir un os dans la gorge. huak haok talang di tarakaong h&K _h<K tl/ d} tr_k” ăn cơm bị hóc xương cổ… Read more »
/ka-cʌl/ 1. (d.) gàu = pellicules (de tête). caih kacel =cH kc@L giết gàu = tuer les pellicules. ndaoh kacel _Q<H kc@L giựt gàu = tirer d’un coup sec sur… Read more »
/ka-nʌl/ (đg.) nhớ = se souvenir. to remember. kanal hai, juai wer kqL =h, =j& w@R nhớ nhé, đừng quên. do remember, don’t forget. _____ Synonyms: hadar hdR, ndaom… Read more »
(d.) atH h_Q<H atah handaoh /a-tah – ha-ɗɔh/ distance. khoảng cách bao xa? atH h_Q<H h_d’? atah handaoh hadom? how far away?
/mie̞t/ 1. (t.) mãi = nonstop. nao miét _n< _m`@T đi mãi = like going far away. daok miét _d<K _m`@T còn ở mãi = like staying home. 2. (t.) miét-miét _m`@T-_m`@T mãi mãi… Read more »
cái mối, mối nối, đầu nối (d.) hj] hajei /ha-ʤeɪ˨˩/ joint, clue. rút mối chỉ ra _Q<H hj] =\m tb`K ndaoh hajei mrai tabiak. pull out the clue of… Read more »
I. con mối, mối có cánh (d.) klP kalap /ka-laʊ:ʔ/ cockroach. mối bay; mối có cánh klP p@R kalap per. the cockroach. II. mối đất, mối gỗ (d.) … Read more »
/ɲɛʔ/ 1. (t.) ẻo lả = courbé, rentré. nao nyaik rup _n< =VK r~K đi ẻo lả = aller en ondulant le corps; 2. (đg.) nghiêng = pencher, décliner. aia… Read more »