bhuec B&@C [Cam M]
/bʱʊəɪʔ/ ~ /bʱoɪʔ/ 1. (t.) mục = pourri. kayau bhuec ky~@ B&@C cây mục = bois pourri. 2. (t.) bhuec-ruec B&@C-r&@C [Bkt.] rã mục. khan aw bhuec-ruec abih paje AN… Read more »
/bʱʊəɪʔ/ ~ /bʱoɪʔ/ 1. (t.) mục = pourri. kayau bhuec ky~@ B&@C cây mục = bois pourri. 2. (t.) bhuec-ruec B&@C-r&@C [Bkt.] rã mục. khan aw bhuec-ruec abih paje AN… Read more »
(d.) k_Q> kandaom /ka-ɗɔ:m/ handful. một bụm gạo \bH s% k_Q> brah sa kandaom. a handful of rice. bụm đất bỏ _Q> hl~K k*K kandaom haluk klak. a handful of… Read more »
(t.) atH h_Q<H atah handaoh / to be very far away. ở xa cách biệt nhau _d<K atH h_Q<H d} g@P daok atah handaoh di gep. stay far away… Read more »
I. cách, cách làm, phương pháp (d.) gqP ganap /ɡ͡ɣa-nap˨˩/ way, method. các cách làm _d’ gqP ZP dom ganap ngap. methods. àm theo các cách làm ZP t&]… Read more »
/ca-d̪ɛʔ/ (đg.) đánh liên tục, đánh tới tấp bằng roi. handaoh di hawei cadaik, handaoh di haraik garak takuai (ACB) h_Q<H d} hw] c=dK, h_Q<H d} hr@K grK t=k& giật… Read more »
cái chổi (d.) a`% hp~H aia hapuh /ia: – ha-puh/ broom. chổi lông a`% hp~H bl~| aia hapuh baluw. broom made of feathers. chổi quét nhà a`% hp~H _Q<T… Read more »
1 (đg.) arK _Q<H arak ndaoh /a-raʔ – ɗɔh/ convulsive. 2. (đg.) \k&K mK kruak mâk / convulsive.
(d.) gl{U galing /ɡ͡ɣa-lɪŋ˨˩/ rein, horse guards, bridle. giật dây cương _Q<H gl{U ndaoh galing. pull the reins. giật cương ngựa _Q<H gl{U a=sH ndaoh galing asaih. jerk the… Read more »
I. cương, cương lên, căng, phình lên (đg.) c/ cang /ca:ŋ/ to swell. cương sữa c/ ts~@ cang tasau. milk stretch. II. cương, dây cương, cương ngựa (d.) … Read more »
dở chứng, trở chứng. 1. (đg.) glC mn~H galac manuh /ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ʔ – mə-nuh/ change one’s opinion. 2. (đg.) _Q<H gl{U ndaoh galing /ɗɔh – ɡ͡ɣa˨˩-lɪŋ˨˩/ change one’s opinion…. Read more »