gar gR [A, 101]
/ɡ͡ɣʌr/ 1. (t.) cán, cần, chuôi, ống, cuộn chỉ = manche, poignée, bobine. the handle, coil, rod. gar dhaong gR _D” cán dao = manche de couteau. knife handle…. Read more »
/ɡ͡ɣʌr/ 1. (t.) cán, cần, chuôi, ống, cuộn chỉ = manche, poignée, bobine. the handle, coil, rod. gar dhaong gR _D” cán dao = manche de couteau. knife handle…. Read more »
đáp xuống 1. (đg.) F%=lK s`P palaik siap /pa-lɛʔ – siaʊ:ʔ/ to land, landing. con cò hạ cánh xuống đồng ruộng _k<K F%=lK s`P \t~N hm~% kaok palaik siap… Read more »
/ʥʊa:ŋ/ (đg.) đảo, lượn = planer. ahaok par juang a_h<K pR j&/ máy bay lượn = l’avion plane.
/ka-la:/ 1. (t.) hói, nám = chauve. bald, be scarred. kala akaok kl% a_k<K hói tóc = chauve. bald-headed, hairless. kala mbaok kl% _O<K mặt nám = être marqué d’une… Read more »
/ka-nʌl/ (d.) cái trang = rouleau niveleur. kel tanâh mâng kanel k@L tnH m/ kn@L trang đất bằng trang = aplanir ta terre avec un rouleau niveleur.
/ka-pah/ 1. (d.) cây bông vải = kapokier. cotton plant. 2. (d.) gỗ căm xe.
/ka-zau:/ 1. (d.) gỗ = bois. wood. ngap hamu ruah pajaih, rep radéh ruah kayau ZP hm~% r&H p=jH, r@P r_d@H r&H ky~@ làm ruộng chọn giống, đóng xe chọn gỗ…. Read more »
kế lược (d.) b{=n` biniai [Bkt.96] /bi˨˩-niaɪ˨˩/ plan; strategy. bày kế; hoạch kế sách pnH b{=n` panâh biniai. show a strategy.
/kʌl/ 1. (đg.) ôm = embrasser. kel gep k@L g@P ôm nhau (chỉ hai vợ chồng) = s’embrasser (désigne les époux). 2. (đg.) trang = aplanir, niveler. kel tanâh mang… Read more »
(d.) lb{K labik /la-bi˨˩ʔ/ the place. khu trồng cây xanh lb{K pl% f~N ky~@ labik pala phun kayau. the place of planting trees.