but b~T [Cam M]
/but/ 1. (d.) thứ tư = mercredi. Wednesday. harei but hr] b~T ngày thứ tư = mercredi. (palakhah) mbeng manyum dalam harei but (F%lAH) O$ mv~’ dl’ hr] b~T tổ… Read more »
/but/ 1. (d.) thứ tư = mercredi. Wednesday. harei but hr] b~T ngày thứ tư = mercredi. (palakhah) mbeng manyum dalam harei but (F%lAH) O$ mv~’ dl’ hr] b~T tổ… Read more »
1. (t.) hd/-hd~| hadang-haduw /ha-d̪a:ŋ – ha-d̪au/ irritating. thấy bứt rức trong người _OH hd/-hd~| dl’ r~P mboh hadang-haduw dalam rup. feeling uneasy. 2. (t.) p=h&-ph% pahuai-paha … Read more »
(d.) n’ O~T nâm mbut /nø:m – ɓut/ autograph.
(d.) O~T mbut /ɓut/ pen. bút chì O~T hd$ mbut hadeng. bút mực O~T mK mbut mâk. bút máy O~T MC mbut mac. bút tích n~’ O~T num… Read more »
(đg.) r&{C ruic /ruɪʔ/ to pick. bứt dây r&{C tl] ruic talei. bứt dây [leo] động rừng r&{C h=rK mg] _r’ ruic haraik magei rom (PP.) bứt lá r&{C… Read more »
(đg.) bn~H banuh /ba-nuh˨˩/ to gore, to butt. trâu báng nhau kb| bn~H g@P kabaw banuh gep.
1. (d.) b~T but [A, 399] /but/ linden Bodhi tree, styrax. (cv.) _bT bot. đức Phật xếp bằng ngồi dưới cây bồ đề B{K \tHcqR _d<K al% f~N b~T… Read more »
(t.) l_z~’ langum /la-ŋu:m/ buttery taste. quả ngon ngọt bùi _b<H bz} lz~’ ymN baoh bangi langum yamân. this fruit is delicious, sweet and fleshy.
(d.) kd{T kadit /ka-d̪it/ butterfly. con bướm chúa kd{T in% kadit inâ. queen butterfly.
(đg.) F%rB% parabha /pa-ra-bʱa:/ to distribute, allocation. cấp phát thức ăn cho người dân vùng lũ F%rB% ky% O$ k% ur/ pl] a`% x&% parabha kaya mbeng ka urang… Read more »