tinh xảo | | delicate
(t.) \kH hl&@K krah haluek /krah – ha-lʊəʔ/ delicate, exquisite, neat. là những thứ nhẹ nhất, tinh xảo nhất nN _d’ jn@K W&@L d} ab{H, \kH hl&@K d} ab{H… Read more »
(t.) \kH hl&@K krah haluek /krah – ha-lʊəʔ/ delicate, exquisite, neat. là những thứ nhẹ nhất, tinh xảo nhất nN _d’ jn@K W&@L d} ab{H, \kH hl&@K d} ab{H… Read more »
(d.) _g*<| xn/ glaow sanâng /ɡ͡ɣlɔ:˨˩ – sa-nøŋ/ intellect.
1. (đg.) mht} mahati /mə-ha-ti:/ abstract; visualize, to imagine. 2. (đg.) mK sn/ mâk sanâng / abstract; visualize, to imagine.
1. (d.) mK xn/ mâk sanâng /møʔ – sa-nøŋ/ thought, thinking. 2. (d.) xn/ eU sanâng éng /sa-nøŋ – e̞ŋ/ thought, thinking.
/tuŋ/ tung t~/ [Cam M] (d.) bụng = ventre. tung tian t~/ t`N lòng dạ. caik dalam tung =cK dl’ t~/ để trong bụng. tung thei thei thau t~/ E] E] E~@ bụng ai… Read more »
(đg.) Q% nda /ɗa:/ thought. (cn.) xn/ Q% sanâng nda /sa-nøŋ – ɗa:/ tôi tưởng anh chưa đi làm dh*K xn/ Q% x=I k% _n< ZP o% dahlak sanâng… Read more »
1. (d.) MT xn/ mat sanâng /mat – sa-nøŋ/ thought, mind, thinking. 2. (d.) _x’ som [A, 464] /so:m/ thought, mind, thinking.
1. (d.) MT mat /mat/ idea. ý muốn MT A{U mat khing. ý nghĩ MT xn/ mat sanâng (_x’ som [A, 464]). 2. (d.) g[n{T gimnit /ɡ͡ɣɪm˨˩-nɪt˨˩/… Read more »
MT mat g[n{T gimnit, idea. ý muốn MT A{U mat khing. ý nghĩ MT xn/ mat sanâng (_x’ som [A, 464])