tanâng tn;/ [Cam M]
/ta-nɯŋ/ 1. (d.) giường = lit. bed. ndih di tanâng Q{H d} tn;/ ngủ trên giường. sleep in bed. 2. (d.) người yêu, hô thê, hôn phu = amant, amoureux…. Read more »
/ta-nɯŋ/ 1. (d.) giường = lit. bed. ndih di tanâng Q{H d} tn;/ ngủ trên giường. sleep in bed. 2. (d.) người yêu, hô thê, hôn phu = amant, amoureux…. Read more »
/təʔ-wah/ (đg.) gục đầu muốn ngủ, ngủ gục, gục ngủ, buồn ngủ. dodeliner de la tête (par envie de dormir). nodding head (wanting to sleep), sleepy, doze. tekwah paje nao… Read more »