buồn ngủ | | sleepy
1. gục đầu muốn ngủ, ngủ gục, gục ngủ, buồn ngủ. (t.) t@KwH tekwah /təʔ-wah/ nodding head (wanting to sleep), sleepy, doze. Fr. dodeliner de la tête (par envie de… Read more »
1. gục đầu muốn ngủ, ngủ gục, gục ngủ, buồn ngủ. (t.) t@KwH tekwah /təʔ-wah/ nodding head (wanting to sleep), sleepy, doze. Fr. dodeliner de la tête (par envie de… Read more »
(đg.) Q{H ndih /ɗɪh/ sleep. nằm ngủ trên giường Q{H d} tn/; ndih di tanâng. sleeping in bed.
1. ngái ngủ mắt nhắm mắt mở (t.) t_q<K mt% tanaok mata /ta-nɔ:ʔ – mə-ta:/ sleepy, sleepily, not fully awake. 2. mệt muốn ngủ, mệt và buồn ngủ,… Read more »
(đg.) Q{H ndih /ɗɪh/ to sleep. ngủ quên Q{H w@R ndih wer. overslept. ngủ say Q{H bZ} ndih bangi. sleep tight; deep sleep. giấc ngủ pn{K Q{H panik… Read more »
/a-d̪ɔɦ/ 1. (đg.) hát = chanter. to sing. adaoh kamre a_d<H k\m^ hát đồng thanh = chanter en chœur = sing in chorus. pok sap adaoh _F%K xP a_d<H cất tiếng… Read more »
(d.) hr] harei /ha-reɪ/ daytime. ngủ ban ngày thức ban đêm Q{H hr] md@H ml’ ndih harei madeh malam. sleep during the day, stay up at night.
(t.) _yK yok /jo:ʔ/ under. ngủ dưới gầm giường Q{H _yK cn/ ndih yok canâng. sleep under the bed.
I. canh, nước canh, nước súp (d.) a`% h=b aia habai /ia: – ha-baɪ/ soup. nấu canh đu đủ ZP a`% h=b l_h” ngap aia habai lahaong. cook… Read more »
I. chiếu, cái chiếu, vật dụng dùng để trải ngồi hoặc ngủ (d.) _c`@| ciéw /cie̞ʊ/ mat. trải chiếu l/ _c`@| lang ciéw. spread mat (to sleep). chiếu ngủ… Read more »
1. (d.) lb{K labik /la-bi˨˩ʔ/ place, area. chốn ở lb{K _d<K labik daok. accommodation. 2. (d.) d_n<K danaok /d̪a-nɔ:˨˩ʔ/ place, area. chốn ở d_n<K _d<K danaok daok…. Read more »