lakar lkR [Cđ.]
/la-kar/ (d.) cái giá, rá, vĩ (đỡ nồi, lu). the stand (pot holder). lakar pok kagaok lkR _F%K k_g<K cái giá/vĩ đỡ nồi. pot holder. ___ Synonyms: raik (rék) =rK… Read more »
/la-kar/ (d.) cái giá, rá, vĩ (đỡ nồi, lu). the stand (pot holder). lakar pok kagaok lkR _F%K k_g<K cái giá/vĩ đỡ nồi. pot holder. ___ Synonyms: raik (rék) =rK… Read more »
/la-ŋiʊ/ (cv.) lingiw l{z{| (t.) ngoài, ngoại = extérieur. outside. urang langiw ur/ lz{| người ngoài = personne étrangère. foreign person. daok langiw _d<K lz{| ngồi ngoài = se tenir dehors…. Read more »
mách bảo (đg.) k@H keh /kəh/ to show how; tips. mách nước để cho hắn hiểu nhanh k@H k% v~% E~@ xMR keh ka nyu thau samar. show him… Read more »
/mə-nø:ʔ/ 1. (đg.) sinh, đẻ = accoucher, enfanter. to give birth, born. harei manâk hr] mnK ngày sinh = jour de la naissance. day of birth. manâk… Read more »
/mə-srum/ 1. (t.) rậm rạp, sai, xum xuê = épais, touffu = luxuriant kayau mathrum ky~@ m\E~’ cây cối rậm rạp = arbres touffus. mathrum baoh m\E~’ _b<H trái cây… Read more »
/ɓroɪʔ/ mbruec \O&@C [Cam M] (t.) lủng, lòi = couler goutte àgoutte, sortir, ressortir. dripped, exit, stand out. aia mbruec a`% \O&@C nước chảy (theo chỗ lủng) = l’eau tombe goutte… Read more »
/ɓʊon/ mbuen O&@N [Cam M] 1. (t.) dễ = facile. easy. ngap mbuen ZP b`K O&@N làm dễ = do easily. 2. (d.) đồi = tertre, monticule. hill. deng di mbuen… Read more »
/mo:ŋ/ 1. (d.) chi họ, dòng dõi = branche familiale. family branch, branch of the clan. dalam gep ni hu klau among dl’ g@P n} h~% k*~@ a_mU trong họ này… Read more »
(d.) y~K yuk /juʔ/ square fishing net. nhá cá; đứng nhá _F%K y~K pok yuk. stand to fishing with a square fishing net.
(đg.) pl% lu% pala la-u /pa-la: – la-u:/ turn over, stand upside down and feet up; acrobatic.