cuối | X | end; last
1. (d.) ik~% iku /i-ku:/ end. từ đầu đến cuối m/ a_k<K t@L ik~% mâng akaok tel iku. from beginning to end. 2. (d. t.) l&{C luic … Read more »
1. (d.) ik~% iku /i-ku:/ end. từ đầu đến cuối m/ a_k<K t@L ik~% mâng akaok tel iku. from beginning to end. 2. (d. t.) l&{C luic … Read more »
/d̪ʌŋ/ 1. (đg.) đứng = se tenir debout. stand. deng cang d$ c/ đứng chờ = attendre. deng cheng d$ S$ đứng sững = se tenir droit. deng tagok d$… Read more »
1. thừa dư, cặn, đồ dư thừa mà người dùng bỏ đi (thường là thức ăn) (d. t.) c{K cik /ci:ʔ/ dregs, redundancy, leftovers. đổ đồ thừa cho chó… Read more »
cái giá, rá, vĩ đỡ nồi (hoặc lu) 1. (d.) =rK raik /rɛ:ʔ/ the stand, pot holder. (cv.) _r@K rék /re̞:ʔ/ cái giá/vĩ đỡ nồi _r@K _F%K k_g<K rék… Read more »
nếu như mà (k.) okN okan /o-kan/ if do… (cv.) ukN ukan /u-kan/ đạo của cây là gốc ở đâu thì rụng nơi ấy, ví mà rụng nơi… Read more »
(d.) tl] talei /ta-leɪ/ line, row. xếp hàng dK tl] dak talei. stand in line; line up.
(t.) ir@X ires [A,31] /i-‘rəɪs/ patriotic, glorious; outstanding hero.
/ka-lək/ (đg.) xô, đẩy = repousser, pousser. to push. kalek hala bambeng kl@K hl% bO$ đẩy cánh cửa = pousser la porte. push the door. kalek pagaleh kl@K F%gl@H xô cho… Read more »
(t.) kN kan /kʌn/ hard. khó hiểu kN s} E~@ kan si thau. hard to understand; unintelligible. khó khăn kN kQH kan kandah. difficult; arduous. khó tính; khó tánh… Read more »
không hạp với nhau, không hợp tuổi; kỵ nhau (t.) JK nsK jhak nasak /ʨa:˨˩ʔ – nə-saʔ/ not to stand each other (literal: not suitable age, inappropriate age).