mblom _O*’ [Cam M]
/ɓlo:m/ mblom _O*’ [Cam M] (t.) nũng = bouder = sulk. ngap mblom ZP _O*’ làm nũng = faire la mauvaise tête = make sulky.
/ɓlo:m/ mblom _O*’ [Cam M] (t.) nũng = bouder = sulk. ngap mblom ZP _O*’ làm nũng = faire la mauvaise tête = make sulky.
(t.) s~l%~ sulu /su-lu:/ diplomacy, diplomatic.
1. (t.) b*~@-b*/ blau-blang /blau˨˩-bla:ŋ˨˩/ sultry, stuffy. 2. (t.) hL b*@~ hal blau /ha:l – blau˨˩/ sultry, stuffy.
/pa-kʌl/ (d.) điềm hung báo ứng xấu, điềm gở= signe néfaste avertisseur de malheurs. katoc tamuh di sang nan pakel k_tC tm~H d} s/ nN pk@L gò mối ở trong… Read more »
khôi phục 1. (đg.) s~l{H sulih [A,489] /su-lɪh/ restore. 2. (đg.) F%t_m<| xl{H patamaow salih [Sky.] /pa-ta-mɔ: – sa-lɪh/ restore.
(đg.) s~l~% sulu /su-lu:/ to concern.
/ra-bi – ul – a-hie̞r/ (d.) tháng 4 Hồi giáo = 4e mois de l’année musulmane.
/ra-bi – ul – a-war/ (d.) tháng 3 Hồi-giáo = 3e mois de l’année musulmane.
/ra-ʥa:m/ (d.) giàn = espalier, treillis. rajam kadaoh rj’ k_d<H giàn bầu = treillis à courges. ân di janâk tok siam ân di rajam pluai thraow lawik (PP) a;N d}… Read more »
/ra-ʥap/ (d.) tháng 7 Hồi giáo = 7e mois de l’année musulmane.