khacaoh A_c+H [Bkt.] [A, 89]
/kʱa-cɔh/ (d.) thói xấu, khuyết điểm. rageh hatai nan sa khacaoh rg@H h=t nN s% A_c<H tham lam là một thói xấu.
/kʱa-cɔh/ (d.) thói xấu, khuyết điểm. rageh hatai nan sa khacaoh rg@H h=t nN s% A_c<H tham lam là một thói xấu.
/ɓraɪ/ mbrai =\O [Bkt.] (d.) củ đắng, củ nầng đắng. khing ka diip mbeng mbrai, khing ka matai mbeng abu yamân (tng.) A{U k% d`{P O$ =\O, A{U k% m=t… Read more »
(d.) tm=\gU tamagraing /ta-mə-ɡ͡ɣrɛŋ˨˩/ accident. (cv.) E#=\gU themgraing /tʱʌm-ɡ͡ɣrɛŋ˨˩/
1. (t.) g\n@H kbL ganreh kabal /ɡ͡ɣa˨˩-nrəh˨˩ – ka-bʌl˨˩/ talent, genius. 2. (t.) \kH b{jK krah bijak /krah – bi˨˩-ʤak˨˩/ talent, genius.
/mə-taɪ/ 1. (đ.) chết = mourir = to die. matai deng m=t d$ chết đứng, chết tươi = mourir subitement = die suddenly. matai di aia m=t d} a`% chết… Read more »
1. rỉ nhau nghe, nói nhỏ vừa đủ cho nhau nghe (đg.) p&@C s`P puec siap [Ram.] /pʊəɪʔ – sia:ʊʔ/ speak in a low voice, whisper. nói nhỏ cho… Read more »
(t.) b{jK bijak /bi˨˩-ʤak˨˩/ talent, skill. người tài ur/ b{jK urang bijak. talented people. có tài h~% b{jK hu bijak. talented. tài giỏi b{jK xqK bijak sanak. clever… Read more »
1. (d.) bl% bala /ba˨˩-la:˨˩/ natural calamity, natural disaster. thiên tai và dịch bệnh j{T bl% jit bala. natural disasters and epidemics. 2. (d.) bn@X banes [A,324] … Read more »
(t.) bz} tz} bangi tangi /ba-ŋi:˨˩ – ta-ŋɪ:/ pleasant to the ear. nghe bùi tai nên gật đầu đồng ý p$ bz} tz} nN y~H a_k<K a=hY peng bangi… Read more »
/taɪ/ (t.) thưa = clairsemé. atem padai tai baik at# p=d =t =bK cấy lúa thưa thôi