daitwait =dT=wT [Cam M]
/d̪ɛt-wɛt/ 1. (t.) gọn gàng = ordonné, bien arrangé. 2. (t.) [Bkt.] thoăn thoắt. takai daitwait tuei Sah Pakei (ASP) t=k =dT=wT t&] xH pk] chân thoăn thoắt theo Sah… Read more »
/d̪ɛt-wɛt/ 1. (t.) gọn gàng = ordonné, bien arrangé. 2. (t.) [Bkt.] thoăn thoắt. takai daitwait tuei Sah Pakei (ASP) t=k =dT=wT t&] xH pk] chân thoăn thoắt theo Sah… Read more »
/d̪ʌm-naɪ/ (d.) lịch trình, chương trình. schedule, program. ngap gruk tuei damnai ZP \g~K t&] d’=n làm việc theo chương trình. _____ Synonyms: danak-dak dnK-dK
/ɡ͡ɣa-nap/ (d.) cách, kiểu = façon, manière. style, way. dahlak ngap tuei ganap dahlak dh*K ZP t&] gn@P dh*K tôi làm theo cách của tôi = je fais à mafaçon…. Read more »
/ɡ͡ɣɔt/ (d.) lý, công lý. tapak gaot blaoh ngap tpK _g<T _b*<H ZP theo đúng lý mà làm.
/ɡ͡ɣʌm/ 1. (đg.) đậy = couvrir (qq. ch.). gem kathep di ngaok salaw g# kE@P d} _z<K xl| đậy khăn lên mâm = couvrir le plateau avec une étoffe. gem katek g#… Read more »
/ha-kum/ (cv.) hukum h~k~’ 1. (d.) giáo điều, luật lệ = directives pour la pratique religieuse. the rule, law. adei mai ngap lakhah tuei hakum ad] =m ZPlAH t&] hk~’… Read more »
/ha-rʌm/ 1. (t.) ghê tởm = affreux, dégoûtant. ndom haram _Q’ hr’ nói ghê tởm = dire des choses affreuses. 2. (t. d.) [Bkt.] điều cấm kỵ (theo đạo Hồi)…. Read more »
1. (đg.) _k” kaong /kɔ:ŋ/ to serve. đi theo hầu; hầu theo _k” b% kaong ba. follow to serve. 2. (đg.) m_l`$ kn;% maliéng kanâ /mə-lie̞ŋ –… Read more »
/hla:ŋ/ 1. (đg.) kết chỉ dệt để theo kiểu = imiter un motif de tissage en attachant les fils de ce motif au nouveau que l’on veut faire. 2. (đg.)… Read more »
/i-d̪uŋ/ (cv.) adung ad~/ (d.) mũi = nez. nose. klep idung kubaw k*@P id~/ k~bw đâm thẹo trâu = transpercer le naseau du buffle. pierce the nostril of buffalo. patién… Read more »