ngói | | tile
(d.) ak`K tK akiak tak /a-kiaʔ – taʔ/ tile, tiling. gạch ngói ak`K tK akiak tak. tiles. nhà ngói s/ tK ak`K sang tak akiak. tile house.
(d.) ak`K tK akiak tak /a-kiaʔ – taʔ/ tile, tiling. gạch ngói ak`K tK akiak tak. tiles. nhà ngói s/ tK ak`K sang tak akiak. tile house.
(đg.) kL kal /ka:l/ time, a time. phen này kL n} kal ni. this time. phen này O$ n} mbeng ni. this time.
I. suốt, liên tục, toàn bộ thời gian 1. (t.) l{&C luic /lʊɪʔ/ all time long, all the time. đi suốt ngày suốt đêm _n< l{&C hr] l{&C ml’… Read more »
1. (d.) exY ésay /e̞-saɪ/ essay. 2. (d.) _t`@|l&@N tiéwluen /tie̞ʊ-lʊən/ essay.
1. (d.) _nw@L nowel /no-wəl/ novel. 2. (d.) _t@|_E`&@T tiéwthuiét /tie̞ʊ-thʊie̞t/ novel.
1. (đg.) dhK dahak /d̪a-ha:ʔ/ to spend (money). tiêu xài tiền dhK _j`@N dahak jién. spend money. 2. (đg.) SK chak /ʧa:ʔ/ to spend (money). tiêu xài tiền… Read more »
1. (đg.) xK h=t sak hatai /sak – ha-taɪ/ to trust, rely; reliant. tin tưởng vào anh xK h=t d} x=I sak hatai di saai. 2. (đg.) arP… Read more »
1. (t.) rH rY rah ray /rah – raɪ/ in these (past) times, this time, from past to present. 2. (t.) mkL =m makal mai /mə-ka:l –… Read more »
I. dây nịt, dây thắt lưng (d.) tl] ki{U talei ka-ing /ta-leɪ – ka-ɪŋ/ belt, waistband. nịt lưng bằng dây nịt grK ki{U m/ tl] ki{U garak ka-ing mâng… Read more »
/ta-ɡ͡ɣa-rah – tia:n/ (t.) no hơi = constipé.