cơn | X | fit; awhile
(d. t.) bv&@R banyuer /ba-ɲʊər˨˩/ fit; awhile, moment cơn ho bv&@R pt~K banyuer patuk. coughing time. gió lạnh buốt từng cơn az{N laN l_z<H _d’ bv&@R angin laan langaoh… Read more »
(d. t.) bv&@R banyuer /ba-ɲʊər˨˩/ fit; awhile, moment cơn ho bv&@R pt~K banyuer patuk. coughing time. gió lạnh buốt từng cơn az{N laN l_z<H _d’ bv&@R angin laan langaoh… Read more »
/d̪a-nrɔ:˨˩ʔ/ 1. (d.) rau chua. huak saong danraok masam h&K _s” d_\n<K ms’ ăm cơm với rau chua. 2. (d.) giá. huic aia danraok hatuk ka sap hu jangaih… Read more »
/d̪ʱuk/ 1. (đg.) đụng = se heurter à . nao dhuk gep _n< D~K g@P đi đụng nhau. 2. (d.) [Bkt.] gò nhân tạo. cek dhuk c@K D~K hòn… Read more »
/d̪rut/ 1. (đg.) động lòng, xúc động = être ému. mboh urang hia blaoh drut _OH ur/ h`% _b*<H \d~T thấy người ta khóc mà mình động lòng. 2. (đg.)… Read more »
/ɡ͡ɣɛ:/ (d.) đò, ghe = sampan, barque. aia praong radéh ndik gaiy, tel tuk aia raiy gaiy ndik radéh a`% _\p” r_d@H Q{K =gY, t@L t~K a`% =rY =gY Q{K… Read more »
/ha-lau/ 1. (d.) nguồn = source. aia hu haluw, kayau hu agha a`% h~% hl~|, ky~@ h~% aG% cây có cội, nước có nguồn (ý nói: không nên quên nòi… Read more »
/ha-nøʔ/ (d.) hen (suyễn) = asthme. asthma. ruak hanâk r&K hn;K bệnh hen = maladie de l’asthme. patuk hanâk pt~K hn;K ho hen = toux asthmatique. hanâk haduei hn;K hd&]… Read more »
/hal-wal/ 1. (t.) thiếu thốn = qui est dans la gêne. deprivation. mangawom tuk halei jang helwel mZ_w’ t~K hl] j/ h@Lw@L gia đình lúc nào cũng thiếu thốn. 2…. Read more »
(đg.) pg&@N paguen /pa-ɡ͡ɣʊən˨˩/ to make appointment with somebody; establish or ascertain the date of (an object or event); to appoint; dating. hẹn giờ pg&@N t~K paguen tuk. make… Read more »
/ʥa-mɔ:/ (t.) may mắn, hên = chance. lucky. tuk jamaow t~K j_m<| giờ hên = heure faste. jamaow klao gaw padaok (tng.) j_m<| _k*< gw F%_d<K hên thì cười, xui… Read more »