kaila =kl% [Cam M]
/kaɪ-la:/ 1. (t.) hung (giờ) = néfaste (heure). tuk kaila t~K =kl% giờ hung. 2. (d.) [Bkt.] [A, 77] một chức vị = une dignité sacerdotale.
/kaɪ-la:/ 1. (t.) hung (giờ) = néfaste (heure). tuk kaila t~K =kl% giờ hung. 2. (d.) [Bkt.] [A, 77] một chức vị = une dignité sacerdotale.
/ka-kʱeɪ/ (d.) nút, nắp = bouchon, couvercle, bouchon. kakhei kalaok kA] k_l<K nút chai = bouchon de bouteille. kakhei kiép kA] _k`@P nắp hang ếch = bouchon du trou de… Read more »
/ka-ʄɔ:k/ (đg.) gáy (gà) = chanter (coq). manuk kanjaok tuk bremguh mn~K k_W<K t~K \b#g~H gà gáy lúc sáng tinh mơ. _____ Synonyms: katak ktK
/ka-rah/ 1. (d.) nhẫn = bague. ring. karah mata krH mt% cà rá mắt = bague à châton. kitten ring. karah bong krH _bU nhẫn = bague. ring. karah tuk… Read more »
/kʱʌŋ/ (t.) cứng; mạnh, khỏe = dur; fort, robuste. strong, hard, healthy, robust. kheng nde suan lamân A$ Q^ \p;N lmN mạnh ngang sức voi. kheng kajap A$ kjP vững… Read more »
/kʱʊoɪ/ 1. (đg.) quỳ = s’agenouiller. drât khuai \d;T =A& quỳ = s’agenouiller. jaoh khuai _j<H =A& quỳ = s’agenouiller, agenouillé. tauk klaong khuai cambuai klaong pathau tuK _k*” =A&… Read more »
/kʊor/ 1. (đg.) ôm = embrasser. kuer gep k&@R g@P ôm nhau. ranaih nduec nao kuer amaik r=nH Q&@C _n< k&@R a=mK đứa trẻ chạy tới ôm lấy mẹ. phun… Read more »
/ku-lɪt/ (d.) công việc, lao động. tuk kulit t~K k~l{T giờ lao động.
/laʔ/ 1. (đg.) thuật lại, kể lại = raconter, rapporter. tell, report. lak wek kadha urang ndom lK w@k kD% ur/ _Q’ thuật lại chuyện người ta nói. ndom saong… Read more »
/la-mʌn/ (cv.) liman l{MN 1. (t.) mềm, yếu = tendre, faible. soft, weak. nyu ruak rup laman v~% r&K r~P lMN nó bị bệnh người mềm yếu. laman tangin laman takai… Read more »