bang b/ [Cam M]
/ba:ŋ/ 1. (t.) lờ, mờ = trouble. bang mata b/ mt% mắt lờ, mắt mờ = qui a la vue trouble; 2. (t.) bị còi vì rợp bóng = étouffé (se dit… Read more »
/ba:ŋ/ 1. (t.) lờ, mờ = trouble. bang mata b/ mt% mắt lờ, mắt mờ = qui a la vue trouble; 2. (t.) bị còi vì rợp bóng = étouffé (se dit… Read more »
/ɡ͡ɣʊoɪʔ/ (đg.) khều = tirer avec un crochet. guec baoh amil mang gai galwak g&@C _b<H m{L m/ =g gLwK khều trái me bằng cây móc = attirer un fruit… Read more »
/ʄuh/ (d.) củi = bois de chauffage. njuh thait W~H =ET củi tươi = bois vert. njuh thu W~H E~% củi khô = bois sec. njuh baok W~H _b)K củi mục… Read more »
/ɲa:l/ (t.) dẻo = visqueux, gluant. (idiotisme) nyal saong gep VL _s” g@P dính nhà (chỉ những người bạn bè trai gái thương nhau nhiều ) = adhérer l’un à… Read more »
/pa-ma-zo:ʔ/ (đg.) cho có bạn = accompagner, se tenir près de qq. par amitié. nao daok pamayok gep _n< _d<K F%m_yK g@P đến ở cho có bạn.
/pa-traɪ/ 1. (đg.) thái = amincir, hacher. patrai ralaow p=\t r_l<| thái thịt = amincir la viande. 2. (d.) Patrai p=\t làng Matrai = village de Matrai.
/rɔ:/ 1. (đg.) rống = râler (se dit du râle émis par un mort). 2. (d.) (cv. h_r<| haraow) luống = raie, sillon. pok raow _F% _r<| đấp luống… Read more »
/tɛ:ŋ/ 1. (đg.) thòng, lủng lẳng, tòn ten. taing tajhaiy =t/ t=JY thòng kéo dài xuống. baoh amil daok taing di ngaok dhan _b<H am{L _d<K =t/ d} _z<K DN… Read more »
I. /ta-laʔ/ 1. (t.) xéo, lệch, chinh = de travers. sang talak s/ tlK nhà xéo = maison de travers. tanâh talak tlK tlK đất chinh = terrain de travers…. Read more »
/u-ɡʱa:/ (cv.) agha aG% (d.) rễ = racine. ugha amil uG% am{L rễ cây me. caoh tambok rok ugha (tng.) _c<H t_OK _rK uG% bạt gò bứng rễ (khai hoang).