giám đốc | | manager
(d.) gn&@R g*$ ganuer gleng /ɡ͡ɣa˨˩-nʊər˨˩ – ɡ͡ɣlʌŋ˨˩/ manager, director. ngài giám đốc; ông giám đốc _F@ gn&@R g*$ po ganuer gleng. The manager; Mr. Manager.
(d.) gn&@R g*$ ganuer gleng /ɡ͡ɣa˨˩-nʊər˨˩ – ɡ͡ɣlʌŋ˨˩/ manager, director. ngài giám đốc; ông giám đốc _F@ gn&@R g*$ po ganuer gleng. The manager; Mr. Manager.
1. (đg.) _n< hj} nao haji /naʊ – ha-ʤi:˨˩/ go on a pilgrimage. 2. (đg.) Q{K hj} ndik haji /ɗi:ʔ – ha-ʤi:˨˩/ go on a pilgrimage.
(d.) ky% jlN kaya jalan /ka-ja: – ʤa˨˩-la:n˨˩/ baggage.
khoảng chừng (t.) O`H mbiah /ɓiah/ about passage. nó thức giấc khoảng chừng vừa sáng v~% md@H O`H hdH nyu madeh mbiah hadah. he woke up around dawn.
(đg.) F%S@H pacheh /pa-ʧəh/ to encourage. khuyến khích con cái học hành F%S@H anK-b{K bC m\g~% pacheh anâk-bik bac magru. encourage children to learn.
/mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ 1. (đg.) động, lắc, lung lây = ridé. wrinkled. aia magei a`% mg] nước động. la surface de l’eau est ridée, cligner. magei mata mg] mt% nháy mắt. cligner… Read more »
/mə-ɡ͡ɣəʊ˨˩ʔ/ (đ.) chúng bây, các người (thân mật) = vous autres. you guys! (friendly). magep mboh haber? mg@P _OH hb@R? các người thấy thế nào?
(đg.) pD}-pDK padhi-padhak /pa-d̪ʱi: – pa-d̪ʱak/ to disparage.
(t.) p_r<T paraot [Cam M] /pa-rɔ:t/ to be discouraged. nản chí; rủ chí p_r<T d} h=t paraot di hatai. get discouraged.
1. (t.) alH d} t`N alah di tian /a-lah – d̪i: – tia:n/ to be discouraged. thấy nản lòng quá _OH alH d} t`N l] mboh alah di tian… Read more »