buôn làng | X | village
1. (d.) pl]-pl% palei-pala /pa-leɪ – pa-la:/ village. 2. (d.) O&@N pl] mbuen palei /ɓʊən – pa-leɪ/ village.
1. (d.) pl]-pl% palei-pala /pa-leɪ – pa-la:/ village. 2. (d.) O&@N pl] mbuen palei /ɓʊən – pa-leɪ/ village.
1. (đg.) d`/ A{K diang khik /d̪ia:ŋ – kʱɪʔ/ to manage. cai quản một vùng đất đai rộng lớn d`/ A{K s% B~’m} _\p” hr@H diang khik sa bhummi… Read more »
(d.) =k kai /kaɪ/ cabbage, napa cabbage; green mustard nấu canh cải ăn cơm =b =k h&K bai kai huak. cook cabbage soup for a meal.
(đg.) pD~K padhuk /pa-d̪ʱuk/ to mortgage (the field). hắn đem ruộng đi cầm cho chủ nợ, đợi ngày có đủ tiền thì sẽ lấy lại v~% b% hm~% _n<… Read more »
(t.) kg`T kagiat /ka-ɡ͡ɣiat/ courageous anh ấy rất can đảm, dám bước đi một mình vô rừng sâu v~ b`K kg`T, A{U _n< tm% =g* r’ s% \d]-\dN nyu… Read more »
(t.) _wLt% _g*” wolta glaong /wo:l-ta: – ɡ͡ɣlɔ:ŋ/ high-tension, high voltage. dây điện cao thế tl] ap&] _g*” _wLt% talei apuei glaong wolta. high voltage wire.
/ca-pa-ɡ͡ɣʌm/ (đg.) gắn bó. hatai ranam capagem h=t rq’ cF%g# lòng yêu thương gắn bó.
(đg.) p&@C lk] puec lakei /pʊəɪʔ – la-keɪ/ marriage proposal. (đg.) p&@C km] puec kamei /pʊəɪʔ – ka-meɪ/
(d.) aD&% adhua /a-d̪ʱʊa:/ stage, halt, hop, station. chặng nghỉ aD&% pd] adhua padei. stop station.
1. chuồng động vật lớn, 4 chân (d.) wL wal /wa:l/ cage, coop (large animal cages, 4 legs) chuồng bò wL l_m<| wal lamaow. the cow barn. chuồng heo… Read more »