mạo nhận | | ostensible
(đg.) pgT pagat /pa-ɡ͡ɣa:t˨˩/ ostensible. hắn mạo nhận rằng chính hắn đã thực hiện và hoàn thành công việc này v~% pgT lC W@P v~% y^ h%~ ZP j`$… Read more »
(đg.) pgT pagat /pa-ɡ͡ɣa:t˨˩/ ostensible. hắn mạo nhận rằng chính hắn đã thực hiện và hoàn thành công việc này v~% pgT lC W@P v~% y^ h%~ ZP j`$… Read more »
/ɗu:ʔ/ (d.) rùa biển = grosse tortue de mer. nduk mâh Q~K mH đồi mồi = petite tortue de mer (Caretta squamata).
/pa:/ (cn.) pak halei pK hl], hapak hpK 1. (đ.) ở đâu? = où? daok pa? _d)K F%? ở đâu? nyu pa? v~% F%? nó đâu? halei pa? hl] F%?… Read more »
/pa-mrə:/ (cv.) kamre k\m^ (đg.) ngâm, xướng = chantonner, réciter sur un ton déclamatoire. pamre ariya p\m^ ar{y% ngâm thơ = réciter des vers.
I. /ra:ʔ/ 1. (đg.) nở, nẩy = éclore. rak mata rK mt% nảy mầm = bourgeonner. bangu rak bz~% rK hoa nở = la fleur s’épanouit. rak hala rK hl% nứt… Read more »
(đg.) km_t< kamatao /ka-mə-taʊ/ have a running nose, snivel.
(d. t.) kyMT kayamat [A,63] /ka-ja-mat/ the end of the world, Apocalypse.
I. cho thông qua, duyệt cho qua (đg.) \b] tp% brei tapa /breɪ – ta-pa:/ to pass (get passed), approve. lãnh đạo đã cho thông qua bản quyết định… Read more »
(đg.) F%mt`N pamatian /pa-mə-tia:n/ to inseminate.
1. (đg.) F%g*@H pagleh /pa-ɡ͡ɣləh˨˩/ destroy, kill; destructively. 2. (đg.) F%m=t pamatai /pa-mə-taɪ/ destroy, kill; destructively. 3. (đg.) F%kr# pakarem /pa-ka-rʌm/ destroy, kill; destructively.