badha bD% [Bkt.]
/ba-dha:/ (cv.) bidha b{D% 1. (d.) phương tiện. vehicle, mean, working facilities. duah badha ngap mbeng d&H bD% ZP O$ tìm phương tiện làm ăn. 2. (đg.) lo âu, khổ tâm,… Read more »
/ba-dha:/ (cv.) bidha b{D% 1. (d.) phương tiện. vehicle, mean, working facilities. duah badha ngap mbeng d&H bD% ZP O$ tìm phương tiện làm ăn. 2. (đg.) lo âu, khổ tâm,… Read more »
/bat-bɛ:/ (cv.) baiybat =bYbT (t.) lặt vặt = vétilles, choses de rien. ruak batbaiy r&K bT=bY ốm đau lặt vặt = avoir des malaises (sans gravité). mbeng batbaiy O$ bT=bY ăn… Read more »
/bʌŋ/ 1. (t.) hư, không mọc = gâté, carié pajaih beng p=jH b$ giống hư = semence cariée. 2. (đg.) bẫy bằng lưới để bắt chim = filet pour attraper… Read more »
/ba-bu̯ən/ (cv.) pabuen pb&@N (d.) căn cứ, nền, cơ sở. bases, basis. babuen blek salih bb&@N b*@K xl{H căn cứ cách mạng.
/be̞l-bʊoɪ/ (đg.) múa xòe = faire la roue. amrak bélbuai a\mK _b@L=b& con công múa xòe cánh = le paon fait la roue.
/ba-lɛh/ 1. (t.) xệ xuống = qui s’affaisse sous le poids, pendant (e). cambuai balaih c=O& b=lH môi xệ = aux lèvres lippues. tian balaih t`N b=lH bụng xệ =… Read more »
/bleɪ/ 1. (đg.) mua = acheter. to buy. blei tawak b*] twK mua chịu = acheter à crédit. blei dreh b*] \d@H mua bằng tiền mặt = acheter argent comptant…. Read more »
/breɪ/ 1. (đg.) cho, ban = donner, accorder. brei nyim \b] v[ cho mượn = prêter. brei masraiy \b] m=\sY cho vay = prêter à intérêt. brei wah \b] wH… Read more »
1. (d.) b@L bel /bʌl˨˩/ season. mùa gặt (mùa thu hoạch) b@L mn{K bel manik. harvest. mùa khô b@L B/ bel bhang. dry season. mùa xuân b@L p=tH bel… Read more »
/bʱa:p/ 1. (d.) dân, dân chúng = peuple, gens. people. bhap bani BP bn} nhân dân, dân chúng = gens, concitoyens. bhap bini BP b{n} dân chúng, đồng bào = concitoyens. buel… Read more »