jap jP [Cam M]
/ʥa:p/ 1. (đg.) làm hay đọc như cách tỉa hạt = faire ou réciter comme en égrenant qq. ch. jap aia jru jP a`% \j~% dan nước thuốc trong lễ… Read more »
/ʥa:p/ 1. (đg.) làm hay đọc như cách tỉa hạt = faire ou réciter comme en égrenant qq. ch. jap aia jru jP a`% \j~% dan nước thuốc trong lễ… Read more »
/mə-neɪ/ manei mn] [Cam M] 1. (đg.) tắm = se baigner = to bathe, take a bath, take a shower. manei aia hajan mn] a`% hjN tắm nước mưa = take a… Read more »
/ɓʊaɪ/ mbuai =O& [Cam M] (đg.) đỡ đẻ = aider à l’accouchement. assist in the childbirth. muk mbuai m~K =O& bà mụ (bà đỡ đẻ) = sage-femme. midwife.
/ɓu:ʔ/ mbuk O~K [Cam M] 1. (d.) đống = entasser. pile, heap. mbuk padai O~K p=d đống lúa = entasser le riz = pile of rice. pa-mbuk padai F%O~K p=d vun… Read more »
/ta-tʊon/ tatuen tt&@N [Cam M] 1. (đg.) náo động = faire grand brut. ngap tatuen sa nagar ZP tt&@N s% ngR làm náo động cả một vùng. 2. (đg.) tatuen tanâh… Read more »
/tʱaɪʔ/ thac EC [Cam M] 1. (đg.) tạt = déferle. hajan thac hjN EC mưa tạt = la pluie déferle. 2. (đg.) tát; đổ = épuiser, tarir, mettre à sec; verser…. Read more »
/tʱrʌm/ (cv.) srem \x# [Cam M] (cv.) sram \x’ [A,465] (cv.) sram \s’ [A,495] (đg.) tập = s’exercer à. practice, study. threm padhih \E# pD{H tập thể thao = faire de la gymnastique…. Read more »
/cie̞t/ (d.) chiết (đồ dùng làm bằng tre) = trepanier en osier. ciét pong _c`@T _pU chiết hình chữ nhật để đựng sách vở Chàm = panier de forme rectangulaire… Read more »
/a-kie̞ŋ/ 1. (d.) góc = angle, coin. angle, corner. akiéng paga a_k`$ pg% góc rào = coin de la clôture; akuh akiéng ak~H a_k`$ cùi chỏ = coude; oh hu… Read more »
/tʱaɪ/ thai =E [Cam M] (đg.) dọn = préparer. thai ahar =E ahR dọn bánh = préparer des gateaux.