bailidu =bl{d~% [Bkt.]
/baɪ-lɪ-d̪u:/ (d.) một loại gấm. patri cuk aw bailidu p\t} c~K a| =bl{d~% công chúa mặc áo gấm.
/baɪ-lɪ-d̪u:/ (d.) một loại gấm. patri cuk aw bailidu p\t} c~K a| =bl{d~% công chúa mặc áo gấm.
(đg.) hlR t`N halar tian /ha-la:r – tia:n/ to consent. bằng lòng yêu em hl%R t`N AP d} ad] halar tian khap di adei. chờ đợi bao lâu anh… Read more »
/ba-nɪ’s/ (đg.) tàn sát. nyu banis halau bilang saong jabuel (DWM) v~% bn{X hl~@ b{l/ _s” jb&@L hắn tàn sát sĩ quan và binh lính. banis drei bn{X \d] tự… Read more »
(d.) ky% b\n{K kaya banrik /ka-ja – ba-nri:ʔ/ invaluable object. bảo vật vua chúa Champa ky% b\n{K p_t< b`% c’F% kaya banrik patao bia Campa.
(d.) h_d’ hadom /ha-d̪o:m/ that amount. bấy nhiêu đó đủ chưa? h_d’ nN t@L pj^? hadom nan tel paje? is that (amount) enough? bấy nhiêu đó là chưa đủ… Read more »
/bʱum/ 1. (d.) xứ = pays. Po bhum _F@ B~’ chúa xứ = ancêtre du village. bhum palei B~’ pl] quê hương = pays natal. bhum-mi B~’m} đất đai, xứ… Read more »
(d.) dK rY dak ray /daʔ – raɪ/ annals. biên niên sử vua chúa Panduranga Champa dK rY p_t< ngR p/d~r/g% c’F% dak ray patao nagar Panduranga Campa.
(d.) t~/ tung /tuŋ/ belly. bụng chửa t~/ mt`N tung matian. bụng to t~/ _\p/< tung praong.
(d.) kd{T kadit /ka-d̪it/ butterfly. con bướm chúa kd{T in% kadit inâ. queen butterfly.
I. cà, trái cà (đg.) _\c” craong /crɔŋ/ eggplant. (cv.) _\t” traong /trɔŋ/ cà hoang gai _\c” ga/ craong gaang. cà chua _\c” =QY craong ndaiy. cà dĩa… Read more »