cambeh cO@H [Cam M]
/ca-ɓəh/ (đg.) lể; xóc = piquer avec objet pointu. cambeh daruai cO@H d=r& lể gai = extraire une épine. cambeh mâng jarum cO@H m/ jr~’ lể bằng kim = faire… Read more »
/ca-ɓəh/ (đg.) lể; xóc = piquer avec objet pointu. cambeh daruai cO@H d=r& lể gai = extraire une épine. cambeh mâng jarum cO@H m/ jr~’ lể bằng kim = faire… Read more »
/ca-ɗie̞ŋ/ (d.) (ngón) út = le plus jeune, le plus petit. the youngest, the smallest. canuw candiéng cn~| c_Q`$ ngón út = l’auriculaire; the smallest finger (pinky). nai cadiéng =n… Read more »
/cɔh/ 1. (đg.) đá, mổ = donner des coups de pied. séh main caoh baoh balaong _x@H mi{N _c<H _b<H b_l” học sinh chơi đá banh = les élèves jouent au… Read more »
I. chính, chính xác, đúng hướng (t.) tpK tapak /ta-paʔ/ exact, main. (cn.) bK bak /ba˨˩ʔ/ chính bắc uT bK (tpK brK) ut bak (tapak barak)…. Read more »
1. cho người ăn cơm (đg.) \b] h&K brei huak /breɪ˨˩ – hʊaʔ/ to feed rice food. cho em ăn cơm \b] k% ad] h&K brei ka adei huak…. Read more »
(đg.) \b] m’~ brei mum /breɪ˨˩ – mum/ to give a baby the breast, breast-feeding. (cn.) F%m’~ pamum /pa-mum/
(đg.) \b] _d<K brei daok /breɪ˨˩ – d̪ɔ:˨˩ʔ/ make sb. sits down. (cn.) F%_d<K padaok /pa-d̪ɔ:˨˩ʔ/
(đg.) \b] tb`K brei tabiak /breɪ˨˩ – ta-bia˨˩ʔ/ take out, to produce. (cn.) F%tb`K patabiak /pa-ta-bia˨˩ʔ/
I. chống, chống đối, cãi lại, phản kháng (đg.) mDK madhak /mə-d̪ʱak/ to oppose. (cn.) F%DK padhak /pa-d̪ʱak/ chống đối lại với vua cha mDK w@K _s” p_t<… Read more »
(d.) m{K km&@N mik kamuen /mi:ʔ – ka-mʊən/ uncle and nephew (or niece). (cn.) c] km&@N cei kamuen /ceɪ – ka-mʊən/